Trả Lời Bộ Câu Hỏi Sàng Lọc Chuyên Sâu Khám Tổng Quát (60 phút)
Bác Sĩ Thăm Khám Và Hỏi Bệnh Sử (5-15 phút)
Nội Soi Thực Quản - Dạ Dày - Tá Tràng Không Đau Có Sinh Thiết Chẩn Đoán H. pylori
Đo Điện Tâm Đồ (Miễn phí theo Gói Nội Soi)
Chụp Xquang Ngực Thẳng
Siêu Âm Bụng Tổng Quát
Siêu Âm Tuyến Giáp
Siêu âm tuyến vú
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)
Tổng Phân Tích Tế Bào Máu (Công Thức Máu)
Kiểm tra Đông Máu: PT (INR), APTT, fibrinogen
Định lượng Glucose
Định lượng HbA1c
AST (GOT)
ALT (GPT)
GGT
Định lượng Creatinin
Định lượng Urê
Điện giải đồ (Na, K, Cl)
Cholesterol Máu Toàn Phần
Định lượng Triglycerid
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol)
Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol)
Định lượng Acid Uric (Tầm soát bệnh Gút)
Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone)
Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine)
Định lượng FT4 (Free Thyroxine)
HBsAg Miễn Dịch
antiHCV Miễn Dịch
Định lượng Sắt
Định lượng Ferritin
Xét Nghiệm AFP (Tìm Dấu Ấn Ung Thư Gan)
Xét Nghiệm CA 19.9 (Tìm Dấu Ấn Ung Thư Tụy)
Định lượng CA 125 (cancer antigen 125)
Xét Nghiệm  CA 72.4 (Tìm Dấu Ấn Ung Thư Dạ Dày)
Xét Nghiệm CEA (Tìm Dấu Ấn Ung Thư Đại Trực Tràng)
Bác Sĩ Tư Vấn Kết Quả (10-15 phút)
So Sánh Gói Tầm Soát Ung Thư Dạ Dày Dành Cho Nữ
Cơ Bản
(21 chỉ số )
Tiêu Chuẩn
(28 chỉ số )
Chuyên Sâu
(37 chỉ số )
Giá Dịch Vụ
Giá Gói Khám (VND)
3,235,000
3,905,000
4,950,000
Trả Lời Bộ Câu Hỏi Sàng Lọc Chuyên Sâu Khám Tổng Quát (60 phút)

 (Miễn phí­)

checked
checked
checked

(Miễn phí­)

Bác Sĩ Thăm Khám Và Hỏi Bệnh Sử (5-15 phút)

 (Miễn phí­)

checked
checked
checked

(Miễn phí­)

Nội Soi Thực Quản - Dạ Dày - Tá Tràng Không Đau Có Sinh Thiết Chẩn Đoán H. pylori

 2,295,000Ä‘

checked
checked
checked
2,295,000
Đo Điện Tâm Đồ (Miễn phí theo Gói Nội Soi)

 0Ä‘

checked
checked
checked
0
Chụp Xquang Ngực Thẳng

 70,000Ä‘

checked
checked
checked
70,000
Siêu Âm Bụng Tổng Quát

 115,000Ä‘

checked
checked
checked
115,000
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)

 30,000Ä‘

checked
checked
checked
30,000
Tổng Phân Tích Tế Bào Máu (Công Thức Máu)

 75,000Ä‘

checked
checked
checked
75,000
Kiểm tra Đông Máu: PT (INR), APTT, fibrinogen

 125,000Ä‘

checked
checked
checked
125,000
Định lượng Glucose

 25,000Ä‘

checked
checked
checked
25,000
Định lượng HbA1c

 105,000Ä‘

checked
checked
checked
105,000
AST (GOT)

 25,000Ä‘

checked
checked
checked
25,000
ALT (GPT)

 25,000Ä‘

checked
checked
checked
25,000
GGT

 25,000Ä‘

checked
checked
checked
25,000
Định lượng Creatinin

 25,000Ä‘

checked
checked
checked
25,000
Định lượng Urê

 25,000Ä‘

checked
checked
checked
25,000
Cholesterol Máu Toàn Phần

 30,000Ä‘

checked
checked
checked
30,000
Định lượng Triglycerid

 30,000Ä‘

checked
checked
checked
30,000
Định lượng Acid Uric (Tầm soát bệnh Gút)

 20,000Ä‘

checked
checked
checked
20,000
HBsAg Miễn Dịch

 80,000Ä‘

checked
checked
checked
80,000
antiHCV Miễn Dịch

 110,000Ä‘

checked
checked
checked
110,000
Siêu Âm Tuyến Giáp

 150,000Ä‘

checked
checked
checked
150,000
Siêu âm tuyến vú

 150,000Ä‘

checked
checked
checked
150,000
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo

 150,000Ä‘

checked
checked
checked
150,000
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol)

 30,000Ä‘

checked
checked
checked
30,000
Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol)

 30,000Ä‘

checked
checked
checked
30,000
Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone)

 80,000Ä‘

checked
checked
checked
80,000
Định lượng FT4 (Free Thyroxine)

 80,000Ä‘

checked
checked
checked
80,000
Điện giải đồ (Na, K, Cl)

 60,000Ä‘

checked
checked
checked
60,000
Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine)

 80,000Ä‘

checked
checked
checked
80,000
Định lượng Sắt

 35,000Ä‘

checked
checked
checked
35,000
Định lượng Ferritin

 100,000Ä‘

checked
checked
checked
100,000
Xét Nghiệm AFP (Tìm Dấu Ấn Ung Thư Gan)

 100,000Ä‘

checked
checked
checked
100,000
Xét Nghiệm CA 19.9 (Tìm Dấu Ấn Ung Thư Tụy)

 140,000Ä‘

checked
checked
checked
140,000
Định lượng CA 125 (cancer antigen 125)

 140,000Ä‘

checked
checked
checked
140,000
Xét Nghiệm  CA 72.4 (Tìm Dấu Ấn Ung Thư Dạ Dày)

 195,000Ä‘

checked
checked
checked
195,000
Xét Nghiệm CEA (Tìm Dấu Ấn Ung Thư Đại Trực Tràng)

 195,000Ä‘

checked
checked
checked
195,000
Bác Sĩ Tư Vấn Kết Quả (10-15 phút)

(Miễn phí­)

checked
checked
checked

115,000

(Miễn phí­)

Call Now

Đặt Khám Theo Yêu Cầu Yêu Cầu Trợ Lý Bác Sĩ Tư Vấn Miễn Phí