Chỉ 45 Phút

    Phòng Khám Làm Việc Sớm
    Thời Gian Khám Tổng Quát Chỉ 60 Phút
    Bác Sĩ Đến Từ Các Bệnh Viện Lớn Tại TPHCM
    Hệ Thống Máy Móc Hiện Đại

    Phòng Khám Làm Việc Sớm
    Từ 6h – 15h

    THỜI GIAN KHÁM TỔNg QUÁT
    TIÊU CHUẨN CHỈ 60 PHÚt

    Bác Sĩ Đến Từ Các
    Bệnh Viện Lớn Tại TPHCM

    HỆ THỐNG MÁY MÓC HIỆN ĐẠI
    ĐẾN TỪ CÁC HÃNG ĐA QUỐC GIA

    Những Con Số Đáng Báo Động Về 4 Bệnh Lý
    Mỡ Máu Cao, Tiểu Đường, Gút, Men Gan Cao

    Những Con Số Đáng Báo Động Về 4 Bệnh Lý Mỡ Máu Cao, Tiểu Đường, Gút, Men Gan Cao

    Thông tin được tổng hợp từ trang báo VnExpress, Thanh Niên, Trang Tin Của Bộ Y tế và Elsevier.

    Thông tin được tổng hợp từ trang báo VnExpress, Thanh Niên, Trang Tin Của Bộ Y tế và Elsevier.

    5 Thói Quen Không Lành Mạnh Dễ Dẫn Đến
    Mỡ Máu Cao, Tiểu Đường, Gút, Men Gan Cao

    5 Thói Quen Không Lành Mạnh Dễ Dẫn Đến Mỡ Máu Cao, Tiểu Đường, Gút, Men Gan Cao

    Dưới đây là 5 thói quen không lành mạnh của nhiều người thường xuyên mắc phải, có thể dẫn đến
    các bệnh lý như mỡ máu cao, tiểu đường, gút và men gan cao.

    Dưới đây là 5 thói quen không lành mạnh của nhiều người thường xuyên mắc phải, có thể dẫn đến các bệnh lý như mỡ máu cao, tiểu đường, gút và men gan cao.

    Tại Sao Cần Xét Nghiệm Tầm Soát 4 Bệnh
    Mỡ Máu Cao, Tiểu Đường, Gút, Men Gan Cao?

    Tại Sao Cần Xét Nghiệm Tầm Soát 4 Bệnh Mỡ Máu Cao, Tiểu Đường, Gút, Men Gan Cao?

    Dưới đây là thông tin về nguyên nhân, triệu chứng, biến chứng của các bệnh lý để Quý khách hàng
    nắm được tầm quan trọng của việc xét nghiệm tầm soát 4 bệnh lý này.

    Dưới đây là thông tin về nguyên nhân, triệu chứng, biến chứng của các bệnh lý để Quý khách hàng nắm được tầm quan trọng của việc xét nghiệm tầm soát 4 bệnh lý này.















    Gói Xét Nghiệm Tầm Soát 4 Bệnh Bao Gồm Những Gì?

    Gói Xét Nghiệm Tầm Soát 4 Bệnh
    Bao Gồm Những Gì?

    Đánh Giá Sức Khỏe Ban Đầu Và Khám Với Bác Sĩ Nội Khoa

    • Trả lời bộ câu hỏi sàng lọc chuyên sâu theo chuẩn quốc tế tại nhà (Miễn phí)
    • Bác sĩ thăm khám và hỏi bệnh sử (Miễn Phí)

    Xét Nghiệm Mỡ Máu

    • Chỉ số Cholesterol Máu Toàn Phần (30.000 VNĐ)
    • Chỉ số Triglyceride (30.000 VNĐ)

    Xét Nghiệm Đường Huyết

    • Chỉ số Glucose (25.000 VNĐ)
    • Chỉ số HbA1C (105.000 VNĐ)

    Xét Nghiệm Tầm Soát Bệnh Gút

    • Chỉ số Acid Uric (20.000 VNĐ)

    Xét Nghiệm Men Gan

    • Chỉ số AST (25.000 VNĐ)
    • Chỉ số ALT (25.000 VNĐ)

     

     

    Tư Vấn Kết Quả Với Bác Sĩ Nội Khoa

    • Chẩn đoán 4 nhóm bệnh lý dựa trên các chỉ số xét nghiệm (nếu có).
    • Tư vấn thói quen ăn uống, sinh hoạt để giúp bạn cân bằng lại các chỉ số bất thường (nếu có).

    Tại Sao Nên Lựa Chọn Khám Sức Khoẻ Toàn Diện Tại Doctor Check?

    Tại Sao Nên Lựa Chọn Khám Sức Khoẻ Toàn Diện
    Tại Doctor Check?

    Doctor Check được thành lập với một mục đích duy nhất là tập trung mọi suy nghĩ và hành động để mang lại hạnh phúc cho Quý khách hàng. Do đó, Doctor Check mong muốn có thể đưa dịch vụ khám tổng quát với chất lượng tốt, nhưng mức chi phí lại dễ tiếp cận. Vậy tại Doctor Check có những gì?

    Phòng Khám Doctor Check
    Được Sở Y Tế Cấp Phép

    Phòng Khám Doctor Check Được Sở Y Tế Cấp Phép

    Tính đến hiện nay, Doctor Check đã được cấp phép nhiều danh mục kỹ thuật trong khám và chữa bệnh. Do đó, Quý khách hàng hoàn toàn có thể yên tâm khi đến khám tổng quát định kỳ tại Doctor Check.





    Chứng nhận

    Bác Sĩ Đến Từ Các Bệnh Viện Lớn Tại TPHCM

    Bác Sĩ Đến Từ Các
    Bệnh Viện Lớn Tại TPHCM

    ThS. BSCKI. Lưu Ngọc Mai
    ThS. BSNT. Thái Việt Nguyên
    ThS. BSCKI. Nguyễn Ngọc Quỳnh Dung
    BSCKI. Đặng Nguyễn Nhật Thanh Thi
    BS. Lê Hồng Tân

    Đội ngũ bác sĩ đến từ các bệnh viện lớn tại TPHCM, có nhiều kinh nghiệm trong việc khám và chữa bệnh. Ngoài ra, đội ngũ bác sĩ tại Doctor Check cũng sẽ hướng dẫn tận tình cách để giúp bạn sống khoẻ và sống thọ hơn.

    ThS. BSCKI. Lưu Ngọc Mai
    ThS. BSNT. Thái Việt Nguyên
    ThS. BSCKI. Nguyễn Ngọc Quỳnh Dung
    BSCKI. Đặng Nguyễn Nhật Thanh Thi
    BS. Lê Hồng Tân
    Divider

    Hệ Thống Máy Móc Hiện Đại Đến Từ Các Hãng Đa Quốc Gia

    Hệ Thống Máy Nội Soi
    Hệ Thống Máy Xét Nghiệm
    Máy Siêu Âm Màu
    Máy Đo Điện Tim 3 Kênh
    Máy Đo H. pylori
    Máy Chụp X-Quang

    Hệ Thống Máy Móc Hiện Đại Đến Từ Các Hãng Đa Quốc Gia

    Để nâng cao khả năng chẩn đoán và phát hiện các bất thường trong cơ thể, Doctor Check đã ưu tiên sử dụng hệ thống máy móc đến từ các hãng đa quốc gia, có thể kể đến như Fujifilm, Olympus, Abbott, Roche,…

    Hệ Thống Máy Nội Soi
    Hệ Thống Máy Xét Nghiệm
    Máy Siêu Âm Màu
    Máy Chụp X-Quang
    Máy Đo Điện Tim 3 Kênh
    Máy Đo H. pylori

    Bảng Giá Khám Sức Khoẻ Tổng Quát
    Tại Doctor Check

    Hiện nay, các chỉ số xét nghiệm trên đều được bổ sung vào các gói khám tổng quát VIP tại
    Doctor Check, dành cho cả Nam và Nữ. Với các gói khám này, Quý khách hàng sẽ được tầm soát bệnh một cách tổng quát hơn, từ đó giúp nâng cao tuổi thọ, cũng như là chất lượng cuộc sống.

    Bảng Giá Khám Sức Khoẻ Tổng Quát Tại
    Doctor Check

    Hiện nay, các chỉ số xét nghiệm trên đều được bổ sung vào các gói khám tổng quát VIP tại Doctor Check, dành cho cả Nam và Nữ. Với các gói khám này, Quý khách hàng sẽ được tầm soát bệnh một cách tổng quát hơn, từ đó giúp nâng cao tuổi thọ, cũng như là chất lượng cuộc sống.

    Bảng Giá Chi Tiết Các Xét Nghiệm Khác
    Tại Doctor Check

    Ngoài các xét nghiệm kể trên và các gói khám tổng quát tại Doctor Check, Quý khách hàng cũng có thể thực hiện các xét nghiệm cụ thể, giúp chẩn đoán một số bệnh lý nhất định. Dưới đây là bảng giá chi tiết các dịch vụ xét nghiệm máu hiện có tại Doctor Check.

    1. Xét nghiệm huyết học
    Điện di Hemoglobin (Hb electrophoresis)
    312.000 đ
    Định lượng Folate
    150.000 đ
    KST Sốt rét (Malaria) Phết lam máu (Blood Smear)
    60.000 đ
    Máu lắng (VS)
    25.000 đ
    Nhóm máu ABO, Rh
    65.000 đ
    Phết máu ngoại biên (Peripheral Blood Smear)
    60.000 đ
    Tổng Phân Tích Tế Bào Máu (Công Thức Máu)
    75.000 đ
    Xét nghiệm Hồng cầu lưới
    48.000 đ
    2. Xét nghiệm sinh hoá
    Albumin Máu
    25.000 đ
    ALT (GPT)
    25.000 đ
    AST (GOT)
    25.000 đ
    Bilirubin Gián Tiếp
    25.000 đ
    Bilirubin Toàn Phần
    25.000 đ
    Bilirubin Trực Tiếp
    25.000 đ
    Cặn Addis
    43.100 đ
    Cholesterol Máu Toàn Phần
    30.000 đ
    C-peptide /blood
    145.000 đ
    Dàn tiêu bản máu ngoại vi (Phết máu ngoại vi)
    45.000 đ
    D-Dimer
    300.000 đ
    Điện giải đồ (Na, K, Cl)
    60.000 đ
    Điện giải niệu (Na, K, Cl)
    85.000 đ
    Định lượng Acid Folic
    95.000 đ
    Định lượng Acid Uric (Tầm soát bệnh Gút)
    20.000 đ
    Định lượng Calci toàn phần
    15.000 đ
    Định lượng Canxi
    25.000 đ
    Định lượng C-Peptid
    171.000 đ
    Định lượng Creatinin
    25.000 đ
    Định lượng đường huyết mao mạch Glucose( mao mạch)
    25.000 đ
    Định lượng Ethanol (cồn)
    48.000 đ
    Định lượng Ferritin
    100.000 đ
    Định lượng Globulin
    36.000 đ
    Định lượng Glucose
    25.000 đ
    Định lượng HbA1c
    105.000 đ
    Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol)
    30.000 đ
    Định lượng kẽm [Máu]
    240.000 đ
    Định lượng Lactat (Acid Lactic)
    96.900 đ
    Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol)
    30.000 đ
    Định lượng MAU (Micro Albumin Urine)
    54.000 đ
    Định lượng Mg
    32.300 đ
    Định lượng Mg [Máu]
    18.000 đ
    Định lượng NH3 [Máu]
    95.000 đ
    Định lượng Peptid - C
    171.000 đ
    Định lượng Phospho
    18.000 đ
    Định lượng Phospho
    25.000 đ
    Định lượng proBNP (NT-proBNP)
    535.000 đ
    Định lượng Sắt
    35.000 đ
    Định lượng Transferin
    85.000 đ
    Định lượng Triglycerid
    30.000 đ
    Định lượng Troponin I
    132.000 đ
    Định lượng Troponin T
    132.000 đ
    Định lượng Urê
    25.000 đ
    Định lượng Vitamin B12
    95.000 đ
    Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm)
    65.000 đ
    Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá)
    65.000 đ
    Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm)
    65.000 đ
    Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá)
    65.000 đ
    Định tính Amphetamin (test nhanh)
    75.000 đ
    Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase)
    45.000 đ
    Đo hoạt độ Amylase
    35.000 đ
    Đo hoạt độ Amylase
    35.000 đ
    Đo hoạt độ CK (Creatine kinase)
    45.000 đ
    Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase)
    75.000 đ
    Đo hoạt độ LDH ( Lactat dehydrogenase)
    25.000 đ
    Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu]
    20.000 đ
    Đo hoạt độ Lipase
    59.200 đ
    Đo hoạt độ Lipase [Máu]
    55.000 đ
    Độ lọc cầu thận-eGFR
    18.000 đ
    ETHANOL ( Cồn/ máu)
    48.000 đ
    GGT
    25.000 đ
    Lipid Profile (Bilan lipid, Lipid Panel)
    120.000 đ
    Nghiệm pháp dung nạp glucose
    95.000 đ
    Protein Máu
    25.000 đ
    Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công)
    45.000 đ
    VLDL Cholesterol
    25.000 đ
    Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng máy đếm laser)
    48.000 đ
    Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công)
    45.000 đ
    3. Xét nghiệm miễn dịch
    AFP L3 (Tìm Dấu Ấn Ung Thư Biểu Mô Tế Bào Gan)
    995.000 đ
    ANA Test (Anti Nuclear Ab)
    380.000 đ
    Anti - TPO
    195.000 đ
    Anti HDV IgG
    195.000 đ
    Anti HDV IgM
    195.000 đ
    AntiHAV IgM
    295.000 đ
    antiHBc IgG Miễn Dịch
    195.000 đ
    antiHBc IgM Miễn Dịch
    195.000 đ
    antiHBc total
    195.000 đ
    antiHBs Miễn Dịch
    115.000 đ
    antiHCV Miễn Dịch
    110.000 đ
    AntiHEV IgM
    295.000 đ
    ASO
    60.000 đ
    Calprotectin /Stool (Liaison)
    950.000 đ
    Ceruloplasmine
    108.000 đ
    CPK-MB (CK-MB)
    75.000 đ
    CRP
    60.000 đ
    Dengue (IgM + IgG) ( Quick test)
    95.000 đ
    Dengue virus IgM/IgG test nhanh
    130.000 đ
    Dengue virus NS1Ag test nhanh
    145.000 đ
    Dengue virus NS1Ag/IgM/IgG test nhanh
    130.000 đ
    Định lượng Anti - TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies)
    204.000 đ
    Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin)
    269.000 đ
    Định lượng beta HCG
    115.000 đ
    Định lượng bổ thể C3 [Máu]
    108.000 đ
    Định lượng bổ thể C4 [Máu]
    108.000 đ
    Định lượng CA 125 (cancer antigen 125)
    140.000 đ
    Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3)
    135.000 đ
    Định lượng Calcitonin
    156.000 đ
    Định lượng Cortisol (máu)( Morning)
    108.000 đ
    Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity)
    60.000 đ
    Định lượng Cyfra 21-1
    135.000 đ
    Định lượng Digoxin
    132.000 đ
    Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone)
    125.000 đ
    Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine)
    80.000 đ
    Định lượng FT4 (Free Thyroxine)
    80.000 đ
    Định lượng HE4
    300.000 đ
    Định lượng Insulin [Máu]
    108.000 đ
    Định lượng NSE
    1.000.000 đ
    Định lượng NSE (Neuron Specific Enolase)
    225.000 đ
    Định lượng PIVKA (Proteins Induced by Vitamin K Antagonism or Absence)
    1.164.000 đ
    Định lượng proBNP (NT­proBNP) [Máu]
    540.000 đ
    Định lượng Pro­calcitonin
    312.000 đ
    Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen)
    100.000 đ
    Định lượng RF (Reumatoid Factor)
    60.000 đ
    Định lượng SCC (Squamous cell carcinoma antigen)
    264.000 đ
    Định lượng SHBG (Sex hormon binding globulin)
    145.000 đ
    Định lượng T3 (Tri iodothyronine)
    95.000 đ
    Định lượng T4 (Thyroxine)
    95.000 đ
    Định lượng TRAb (TSH Receptor Antibodies) [Máu]
    480.000 đ
    Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone)
    80.000 đ
    Định tính beta hCG (test nhanh)
    75.000 đ
    Định tính Codein (test nhanh)
    75.000 đ
    Định tính Heroin (test nhanh)
    75.000 đ
    Định tính Marijuana (THC) (test nhanh)
    75.000 đ
    Định tính Morphin (test nhanh)
    75.000 đ
    EBV-Ig G
    264.000 đ
    EBV-Ig M
    264.000 đ
    Estradiol
    108.000 đ
    FOB (Fecal Occult Blood) (Định tính máu ẩn/phân)
    65.000 đ
    Free PSA
    135.000 đ
    H.pylori  Ig M
    150.000 đ
    H.pylori Ig G
    150.000 đ
    HAV Ab test nhanh
    119.000 đ
    HAV IgM miễn dịch tự động
    295.000 đ
    HAV total miễn dịch tự động
    295.000 đ
    HBcrAg Miễn Dịch
    855.000 đ
    HBeAb
    195.000 đ
    HBeAg Miễn Dịch
    195.000 đ
    HBsAg Miễn Dịch
    80.000 đ
    HCC RISK (Ung thư tế bào gan nguyên phát)
    2.085.000 đ
    HEV Ab test nhanh
    119.000 đ
    HEV IgG miễn dịch tự động
    295.000 đ
    HEV IgM miễn dịch tự động
    295.000 đ
    HEV IgM test nhanh
    119.000 đ
    HIV ( Quick test)
    80.000 đ
    HIV Ab test nhanh
    75.000 đ
    HIV Ag/Ab test nhanh
    98.200 đ
    Hs-CRP
    60.000 đ
    HSV 1+2 IgG miễn dịch tự động
    324.000 đ
    HSV 1+2 IgG miễn dịch tự động
    324.000 đ
    HSV 1+2 IgM miễn dịch tự động
    324.000 đ
    HSV 1+2 IgM miễn dịch tự động
    324.000 đ
    Huyết Thanh Chẩn Đoán H. pylori
    295.000 đ
    Ig E
    108.000 đ
    IGRA (Quantiferon)
    2.500.000 đ
    Interleukin 6 (IL6)
    445.000 đ
    LEE CELL
    84.000 đ
    Luteinizing Hormon ( LH)
    96.000 đ
    Measles IgG (Liaison) (Sởi)
    385.000 đ
    Measles IgM (Liaison) (Sởi)
    385.000 đ
    Mumps virus IgG (Liaison) (Quai bị)
    385.000 đ
    Mumps virus IgM (Liaison) (Quai bị)
    385.000 đ
    NS1Ag Quick test
    145.000 đ
    P2PSA/PHI
    1.700.000 đ
    Panel 1 Việt (Elisa)
    924.000 đ
    Panel 4 (Elisa) Dị ứng trẻ em
    840.000 đ
    Pro GRP
    595.000 đ
    Progesterol
    96.000 đ
    Prolactine
    120.000 đ
    RF
    60.000 đ
    ROMA test (HE4 + CA125)
    456.000 đ
    Rubella  Ig M
    145.000 đ
    Rubella Ig G
    145.000 đ
    Rubella virus IgG miễn dịch tự động
    145.000 đ
    Rubella virus IgM miễn dịch tự động
    145.000 đ
    SARS- CoV-2 Ag ( Test nhanh)
    150.000 đ
    SCC
    264.000 đ
    Syphillis định lượng
    120.000 đ
    T3
    90.000 đ
    T4
    90.000 đ
    Testosterone
    120.000 đ
    Thyroglobulin(TG)
    192.000 đ
    Toxoplasma IgG miễn dịch tự động
    145.000 đ
    Toxoplasma IgM miễn dịch tự động
    145.000 đ
    Treponema pallidum test nhanh
    238.000 đ
    TROPONIN – I
    132.000 đ
    TROPONIN T
    132.000 đ
    Urine Sediment (Cặn Lắng)
    45.000 đ
    Vit. D2 + Vit.D3
    1.320.000 đ
    Vitamin D Total (25 – Hydroxyvitamin D)
    336.000 đ
    Xét Nghiệm  CA 72.4 (Tìm Dấu Ấn Ung Thư Dạ Dày)
    195.000 đ
    Xét Nghiệm AFP (Tìm Dấu Ấn Ung Thư Gan)
    100.000 đ
    Xét Nghiệm CA 19.9 (Tìm Dấu Ấn Ung Thư Tụy)
    140.000 đ
    Xét Nghiệm CEA (Tìm Dấu Ấn Ung Thư Đại Trực Tràng)
    195.000 đ
    Xét Nghiệm Định Lượng Pepsinogen Huyết Thanh
    995.000 đ
    Xét Nghiệm PIVKA II (Tìm Dấu Ấn Ung Thư Biểu Mô Tế Bào Gan)
    995.000 đ
    4. Xét nghiệm đông máu
    Kiểm tra Đông Máu: PT (INR), APTT, fibrinogen
    125.000 đ
    5. Xét nghiệm vi sinh
    Cấy Vi khuẩn Helicobacter pylori + Kháng sinh đồ
    1.495.000 đ
    Đơn bào đường ruột nhuộm soi
    45.000 đ
    Đơn bào đường ruột soi tươi
    45.000 đ
    Hồng cầu trong phân test nhanh
    75.000 đ
    Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi
    75.000 đ
    Soi tươi bệnh phẩm
    45.000 đ
    Strongyloides stercoralis(Giun lươn) ấu trùng soi tươi
    45.000 đ
    Trứng giun, sán soi tươi
    45.000 đ
    Vi nấm nhuộm soi
    45.000 đ
    Vi nấm soi tươi
    45.000 đ
    6. Cấy Vi Trùng & KSĐ
    BK nhuộm
    66.000 đ
    Cấy BK
    300.000 đ
    Cấy đàm tìm vi nấm
    300.000 đ
    Cấy nấm
    360.000 đ
    Cấy phân
    300.000 đ
    Cấy VT & KSĐ
    300.000 đ
    Soi nhuộm huyết trắng
    45.000 đ
    Soi tươi huyết trắng (nấm, tạp trùng, tb,hc…)
    45.000 đ
    7. Xét nghiệm nước tiểu
    Cặn ADDIS
    42.000 đ
    Cấy nước tiểu + KSĐ
    300.000 đ
    Độ thanh thải Creatinin
    45.000 đ
    Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)
    30.000 đ
    8. Xét nghiệm ký sinh trùng
    Angiostrongylus IgG (Giun tròn)
    145.000 đ
    Angiostrongylus IgM (Giun tròn)
    145.000 đ
    Ascaris lumbricoides IgG (Giun Đũa)
    295.000 đ
    Clonorchis Sinensis IgG (Sán lá gan nhỏ)
    145.000 đ
    Clonorchis Sinensis IgM (Sán lá gan nhỏ)
    145.000 đ
    E.Histolytica IgG (Amip gan – phổi)
    145.000 đ
    Echinococcus IgG (Sán dải chó)
    145.000 đ
    Echinococcus IgM (Hydatid) (Sán dải chó)
    145.000 đ
    Fasciola Hepatica /blood (Sán lá gan) (Sero Fasciola sp IgG)
    145.000 đ
    Gnathostoma IgG (sán đầu gai)
    145.000 đ
    ParagonimusIgG  (Sán lá phổi)
    145.000 đ
    ParagonimusIgM  (Sán lá phổi)
    145.000 đ
    Schistosoma IgG (Sán máng)
    145.000 đ
    Sero Filariasis (Giun Chỉ)
    295.000 đ
    Strongyloides IgG (Giun lươn)
    145.000 đ
    Taenia solium IgG (Sán dải heo)
    145.000 đ
    Taenia solium IgM (Sán dải heo)
    145.000 đ
    Toxocara canis IgG (Giun đũa chó)
    145.000 đ
    Toxoplasma gondii IgG
    145.000 đ
    Toxoplasma gondii IgM
    145.000 đ
    Trichinella IgG ( Giun Xoắn)
    145.000 đ
    Trichinella IgM ( Giun Xoắn)
    145.000 đ
    9. Xét nghiệm soi phân
    Soi Phân Tìm Ký Sinh Trùng Đường Ruột
    75.000 đ
    Soi Tìm Máu Ẩn Trong Phân
    75.000 đ
    0

    Tổng tiền: 0

    Chưa chọn dịch vụ nào

    Bảng Giá Chi Tiết Các Xét Nghiệm Khác
    Tại Doctor Check

    Ngoài các xét nghiệm kể trên và các gói khám tổng quát tại Doctor Check, Quý khách hàng cũng có thể thực hiện các xét nghiệm cụ thể, giúp chẩn đoán một số bệnh lý nhất định. Dưới đây là bảng giá chi tiết các dịch vụ xét nghiệm máu hiện có tại Doctor Check.

    1. Xét nghiệm huyết học
    Điện di Hemoglobin (Hb electrophoresis)
    312.000 đ
    Định lượng Folate
    150.000 đ
    KST Sốt rét (Malaria) Phết lam máu (Blood Smear)
    60.000 đ
    Máu lắng (VS)
    25.000 đ
    Nhóm máu ABO, Rh
    65.000 đ
    Phết máu ngoại biên (Peripheral Blood Smear)
    60.000 đ
    Tổng Phân Tích Tế Bào Máu (Công Thức Máu)
    75.000 đ
    Xét nghiệm Hồng cầu lưới
    48.000 đ
    2. Xét nghiệm sinh hoá
    Albumin Máu
    25.000 đ
    ALT (GPT)
    25.000 đ
    AST (GOT)
    25.000 đ
    Bilirubin Gián Tiếp
    25.000 đ
    Bilirubin Toàn Phần
    25.000 đ
    Bilirubin Trực Tiếp
    25.000 đ
    Cặn Addis
    43.100 đ
    Cholesterol Máu Toàn Phần
    30.000 đ
    C-peptide /blood
    145.000 đ
    Dàn tiêu bản máu ngoại vi (Phết máu ngoại vi)
    45.000 đ
    D-Dimer
    300.000 đ
    Điện giải đồ (Na, K, Cl)
    60.000 đ
    Điện giải niệu (Na, K, Cl)
    85.000 đ
    Định lượng Acid Folic
    95.000 đ
    Định lượng Acid Uric (Tầm soát bệnh Gút)
    20.000 đ
    Định lượng Calci toàn phần
    15.000 đ
    Định lượng Canxi
    25.000 đ
    Định lượng C-Peptid
    171.000 đ
    Định lượng Creatinin
    25.000 đ
    Định lượng đường huyết mao mạch Glucose( mao mạch)
    25.000 đ
    Định lượng Ethanol (cồn)
    48.000 đ
    Định lượng Ferritin
    100.000 đ
    Định lượng Globulin
    36.000 đ
    Định lượng Glucose
    25.000 đ
    Định lượng HbA1c
    105.000 đ
    Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol)
    30.000 đ
    Định lượng kẽm [Máu]
    240.000 đ
    Định lượng Lactat (Acid Lactic)
    96.900 đ
    Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol)
    30.000 đ
    Định lượng MAU (Micro Albumin Urine)
    54.000 đ
    Định lượng Mg
    32.300 đ
    Định lượng Mg [Máu]
    18.000 đ
    Định lượng NH3 [Máu]
    95.000 đ
    Định lượng Peptid - C
    171.000 đ
    Định lượng Phospho
    18.000 đ
    Định lượng Phospho
    25.000 đ
    Định lượng proBNP (NT-proBNP)
    535.000 đ
    Định lượng Sắt
    35.000 đ
    Định lượng Transferin
    85.000 đ
    Định lượng Triglycerid
    30.000 đ
    Định lượng Troponin I
    132.000 đ
    Định lượng Troponin T
    132.000 đ
    Định lượng Urê
    25.000 đ
    Định lượng Vitamin B12
    95.000 đ
    Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm)
    65.000 đ
    Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá)
    65.000 đ
    Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm)
    65.000 đ
    Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá)
    65.000 đ
    Định tính Amphetamin (test nhanh)
    75.000 đ
    Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase)
    45.000 đ
    Đo hoạt độ Amylase
    35.000 đ
    Đo hoạt độ Amylase
    35.000 đ
    Đo hoạt độ CK (Creatine kinase)
    45.000 đ
    Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase)
    75.000 đ
    Đo hoạt độ LDH ( Lactat dehydrogenase)
    25.000 đ
    Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu]
    20.000 đ
    Đo hoạt độ Lipase
    59.200 đ
    Đo hoạt độ Lipase [Máu]
    55.000 đ
    Độ lọc cầu thận-eGFR
    18.000 đ
    ETHANOL ( Cồn/ máu)
    48.000 đ
    GGT
    25.000 đ
    Lipid Profile (Bilan lipid, Lipid Panel)
    120.000 đ
    Nghiệm pháp dung nạp glucose
    95.000 đ
    Protein Máu
    25.000 đ
    Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công)
    45.000 đ
    VLDL Cholesterol
    25.000 đ
    Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng máy đếm laser)
    48.000 đ
    Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công)
    45.000 đ
    3. Xét nghiệm miễn dịch
    AFP L3 (Tìm Dấu Ấn Ung Thư Biểu Mô Tế Bào Gan)
    995.000 đ
    ANA Test (Anti Nuclear Ab)
    380.000 đ
    Anti - TPO
    195.000 đ
    Anti HDV IgG
    195.000 đ
    Anti HDV IgM
    195.000 đ
    AntiHAV IgM
    295.000 đ
    antiHBc IgG Miễn Dịch
    195.000 đ
    antiHBc IgM Miễn Dịch
    195.000 đ
    antiHBc total
    195.000 đ
    antiHBs Miễn Dịch
    115.000 đ
    antiHCV Miễn Dịch
    110.000 đ
    AntiHEV IgM
    295.000 đ
    ASO
    60.000 đ
    Calprotectin /Stool (Liaison)
    950.000 đ
    Ceruloplasmine
    108.000 đ
    CPK-MB (CK-MB)
    75.000 đ
    CRP
    60.000 đ
    Dengue (IgM + IgG) ( Quick test)
    95.000 đ
    Dengue virus IgM/IgG test nhanh
    130.000 đ
    Dengue virus NS1Ag test nhanh
    145.000 đ
    Dengue virus NS1Ag/IgM/IgG test nhanh
    130.000 đ
    Định lượng Anti - TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies)
    204.000 đ
    Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin)
    269.000 đ
    Định lượng beta HCG
    115.000 đ
    Định lượng bổ thể C3 [Máu]
    108.000 đ
    Định lượng bổ thể C4 [Máu]
    108.000 đ
    Định lượng CA 125 (cancer antigen 125)
    140.000 đ
    Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3)
    135.000 đ
    Định lượng Calcitonin
    156.000 đ
    Định lượng Cortisol (máu)( Morning)
    108.000 đ
    Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity)
    60.000 đ
    Định lượng Cyfra 21-1
    135.000 đ
    Định lượng Digoxin
    132.000 đ
    Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone)
    125.000 đ
    Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine)
    80.000 đ
    Định lượng FT4 (Free Thyroxine)
    80.000 đ
    Định lượng HE4
    300.000 đ
    Định lượng Insulin [Máu]
    108.000 đ
    Định lượng NSE
    1.000.000 đ
    Định lượng NSE (Neuron Specific Enolase)
    225.000 đ
    Định lượng PIVKA (Proteins Induced by Vitamin K Antagonism or Absence)
    1.164.000 đ
    Định lượng proBNP (NT­proBNP) [Máu]
    540.000 đ
    Định lượng Pro­calcitonin
    312.000 đ
    Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen)
    100.000 đ
    Định lượng RF (Reumatoid Factor)
    60.000 đ
    Định lượng SCC (Squamous cell carcinoma antigen)
    264.000 đ
    Định lượng SHBG (Sex hormon binding globulin)
    145.000 đ
    Định lượng T3 (Tri iodothyronine)
    95.000 đ
    Định lượng T4 (Thyroxine)
    95.000 đ
    Định lượng TRAb (TSH Receptor Antibodies) [Máu]
    480.000 đ
    Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone)
    80.000 đ
    Định tính beta hCG (test nhanh)
    75.000 đ
    Định tính Codein (test nhanh)
    75.000 đ
    Định tính Heroin (test nhanh)
    75.000 đ
    Định tính Marijuana (THC) (test nhanh)
    75.000 đ
    Định tính Morphin (test nhanh)
    75.000 đ
    EBV-Ig G
    264.000 đ
    EBV-Ig M
    264.000 đ
    Estradiol
    108.000 đ
    FOB (Fecal Occult Blood) (Định tính máu ẩn/phân)
    65.000 đ
    Free PSA
    135.000 đ
    H.pylori  Ig M
    150.000 đ
    H.pylori Ig G
    150.000 đ
    HAV Ab test nhanh
    119.000 đ
    HAV IgM miễn dịch tự động
    295.000 đ
    HAV total miễn dịch tự động
    295.000 đ
    HBcrAg Miễn Dịch
    855.000 đ
    HBeAb
    195.000 đ
    HBeAg Miễn Dịch
    195.000 đ
    HBsAg Miễn Dịch
    80.000 đ
    HCC RISK (Ung thư tế bào gan nguyên phát)
    2.085.000 đ
    HEV Ab test nhanh
    119.000 đ
    HEV IgG miễn dịch tự động
    295.000 đ
    HEV IgM miễn dịch tự động
    295.000 đ
    HEV IgM test nhanh
    119.000 đ
    HIV ( Quick test)
    80.000 đ
    HIV Ab test nhanh
    75.000 đ
    HIV Ag/Ab test nhanh
    98.200 đ
    Hs-CRP
    60.000 đ
    HSV 1+2 IgG miễn dịch tự động
    324.000 đ
    HSV 1+2 IgG miễn dịch tự động
    324.000 đ
    HSV 1+2 IgM miễn dịch tự động
    324.000 đ
    HSV 1+2 IgM miễn dịch tự động
    324.000 đ
    Huyết Thanh Chẩn Đoán H. pylori
    295.000 đ
    Ig E
    108.000 đ
    IGRA (Quantiferon)
    2.500.000 đ
    Interleukin 6 (IL6)
    445.000 đ
    LEE CELL
    84.000 đ
    Luteinizing Hormon ( LH)
    96.000 đ
    Measles IgG (Liaison) (Sởi)
    385.000 đ
    Measles IgM (Liaison) (Sởi)
    385.000 đ
    Mumps virus IgG (Liaison) (Quai bị)
    385.000 đ
    Mumps virus IgM (Liaison) (Quai bị)
    385.000 đ
    NS1Ag Quick test
    145.000 đ
    P2PSA/PHI
    1.700.000 đ
    Panel 1 Việt (Elisa)
    924.000 đ
    Panel 4 (Elisa) Dị ứng trẻ em
    840.000 đ
    Pro GRP
    595.000 đ
    Progesterol
    96.000 đ
    Prolactine
    120.000 đ
    RF
    60.000 đ
    ROMA test (HE4 + CA125)
    456.000 đ
    Rubella  Ig M
    145.000 đ
    Rubella Ig G
    145.000 đ
    Rubella virus IgG miễn dịch tự động
    145.000 đ
    Rubella virus IgM miễn dịch tự động
    145.000 đ
    SARS- CoV-2 Ag ( Test nhanh)
    150.000 đ
    SCC
    264.000 đ
    Syphillis định lượng
    120.000 đ
    T3
    90.000 đ
    T4
    90.000 đ
    Testosterone
    120.000 đ
    Thyroglobulin(TG)
    192.000 đ
    Toxoplasma IgG miễn dịch tự động
    145.000 đ
    Toxoplasma IgM miễn dịch tự động
    145.000 đ
    Treponema pallidum test nhanh
    238.000 đ
    TROPONIN – I
    132.000 đ
    TROPONIN T
    132.000 đ
    Urine Sediment (Cặn Lắng)
    45.000 đ
    Vit. D2 + Vit.D3
    1.320.000 đ
    Vitamin D Total (25 – Hydroxyvitamin D)
    336.000 đ
    Xét Nghiệm  CA 72.4 (Tìm Dấu Ấn Ung Thư Dạ Dày)
    195.000 đ
    Xét Nghiệm AFP (Tìm Dấu Ấn Ung Thư Gan)
    100.000 đ
    Xét Nghiệm CA 19.9 (Tìm Dấu Ấn Ung Thư Tụy)
    140.000 đ
    Xét Nghiệm CEA (Tìm Dấu Ấn Ung Thư Đại Trực Tràng)
    195.000 đ
    Xét Nghiệm Định Lượng Pepsinogen Huyết Thanh
    995.000 đ
    Xét Nghiệm PIVKA II (Tìm Dấu Ấn Ung Thư Biểu Mô Tế Bào Gan)
    995.000 đ
    4. Xét nghiệm đông máu
    Kiểm tra Đông Máu: PT (INR), APTT, fibrinogen
    125.000 đ
    5. Xét nghiệm vi sinh
    Cấy Vi khuẩn Helicobacter pylori + Kháng sinh đồ
    1.495.000 đ
    Đơn bào đường ruột nhuộm soi
    45.000 đ
    Đơn bào đường ruột soi tươi
    45.000 đ
    Hồng cầu trong phân test nhanh
    75.000 đ
    Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi
    75.000 đ
    Soi tươi bệnh phẩm
    45.000 đ
    Strongyloides stercoralis(Giun lươn) ấu trùng soi tươi
    45.000 đ
    Trứng giun, sán soi tươi
    45.000 đ
    Vi nấm nhuộm soi
    45.000 đ
    Vi nấm soi tươi
    45.000 đ
    6. Cấy Vi Trùng & KSĐ
    BK nhuộm
    66.000 đ
    Cấy BK
    300.000 đ
    Cấy đàm tìm vi nấm
    300.000 đ
    Cấy nấm
    360.000 đ
    Cấy phân
    300.000 đ
    Cấy VT & KSĐ
    300.000 đ
    Soi nhuộm huyết trắng
    45.000 đ
    Soi tươi huyết trắng (nấm, tạp trùng, tb,hc…)
    45.000 đ
    7. Xét nghiệm nước tiểu
    Cặn ADDIS
    42.000 đ
    Cấy nước tiểu + KSĐ
    300.000 đ
    Độ thanh thải Creatinin
    45.000 đ
    Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)
    30.000 đ
    8. Xét nghiệm ký sinh trùng
    Angiostrongylus IgG (Giun tròn)
    145.000 đ
    Angiostrongylus IgM (Giun tròn)
    145.000 đ
    Ascaris lumbricoides IgG (Giun Đũa)
    295.000 đ
    Clonorchis Sinensis IgG (Sán lá gan nhỏ)
    145.000 đ
    Clonorchis Sinensis IgM (Sán lá gan nhỏ)
    145.000 đ
    E.Histolytica IgG (Amip gan – phổi)
    145.000 đ
    Echinococcus IgG (Sán dải chó)
    145.000 đ
    Echinococcus IgM (Hydatid) (Sán dải chó)
    145.000 đ
    Fasciola Hepatica /blood (Sán lá gan) (Sero Fasciola sp IgG)
    145.000 đ
    Gnathostoma IgG (sán đầu gai)
    145.000 đ
    ParagonimusIgG  (Sán lá phổi)
    145.000 đ
    ParagonimusIgM  (Sán lá phổi)
    145.000 đ
    Schistosoma IgG (Sán máng)
    145.000 đ
    Sero Filariasis (Giun Chỉ)
    295.000 đ
    Strongyloides IgG (Giun lươn)
    145.000 đ
    Taenia solium IgG (Sán dải heo)
    145.000 đ
    Taenia solium IgM (Sán dải heo)
    145.000 đ
    Toxocara canis IgG (Giun đũa chó)
    145.000 đ
    Toxoplasma gondii IgG
    145.000 đ
    Toxoplasma gondii IgM
    145.000 đ
    Trichinella IgG ( Giun Xoắn)
    145.000 đ
    Trichinella IgM ( Giun Xoắn)
    145.000 đ
    9. Xét nghiệm soi phân
    Soi Phân Tìm Ký Sinh Trùng Đường Ruột
    75.000 đ
    Soi Tìm Máu Ẩn Trong Phân
    75.000 đ
    0

    Tổng tiền: 0

    Chưa chọn dịch vụ nào




    Quý Khách Hàng Đến Khám Và Hài Lòng Với Dịch Vụ Tại Doctor Check

    Quý Khách Hàng Đến Khám Và Hài Lòng Với Dịch Vụ Tại Doctor Check

    Review Tầm Soát Ung Thư Dạ Dày - 2
    Review Tầm Soát Ung Thư Dạ Dày - 3
    Review Tầm Soát Ung Thư Dạ Dày - 1
    Review Tầm Soát Ung Thư Dạ Dày - 4
    Review Tầm Soát Ung Thư Dạ Dày - 5
    Review Tầm Soát Ung Thư Dạ Dày - 6

    Các câu hỏi thường gặp từ Quý khách hàng

    • Nhịn ăn ít nhất 6 tiếng trước khi khám, chỉ uống nước lọc (không sử dụng rựou bia, nước ngọt,…). Một số xét nghiệm như xét nghiệm đường huyết tốt nhất nên nhịn ăn ít nhất 8 – 10 tiếng.
    • Không hút thuốc lá và uóng rượu bia từ buổi tối trước khi khám.
    • Nếu Khách hàng đang sử dụng các thuốc điều trị đái tháo đường cần ngưng vào ngày đến khám để có kết quả xét nghiệm chính xác nhất. 
    • Đối với Khách hàng Nữ khi đến khám tổng quát không sử dụng thuốc đặt âm đạo, thụt rửa âm đạo hay quan hệ tình dục trong 3 ngày trước khi đến khám.
    • Khi đi khám, Khách hàng nên mặc quần áo rộng rãi, thoải mái. Nên mặc áo ngắn tay hoặc áo dài tay có thể kéo lên dễ dàng để thuận tiện cho việc lấy máu và đo huyết áp.
    • Nếu Khách hàng nội soi dạ dày hoặc đại tràng, trước khi đến nội soi chỉ nên ăn các loại thức ăn mềm, dễ tiêu hoá. Hạn chế các thức ăn cứng, nhiều chất xơ (rau) và không ăn hoặc uống các loại nước có màu (màu đỏ, tím hoặc cam).
    • Nếu trước đó Khách hàng đã từng thăm khám ở các cơ sở khám chữa bệnh khác, Khách hàng vui lòng mang theo hồ sơ bệnh án, bao gồm kết quả chẩn đoán, kết quả hình ảnh, kết quả cận lâm sàng) để bác sĩ có thể kiểm tra lại.
    • Trước khi đến khám, Khách hàng nên giữ tinh thần thoải mái và nghỉ ngơi để tránh tình trạng căng thẳng trước khám.
    • Trao đổi thẳng thắng với bác sĩ các vấn đề bệnh lý nhạy cảm (nếu có), để bác sĩ có thể nắm bắt được vấn đề Khách hàng đang gặp phải nhằm giúp bác sĩ thăm khám và điều trị chính xác và hiệu quả nhất.
    • Khách hàng đã đăng ký lịch khám bằng Hotline sẽ được thăm khám ưu tiên. Không cần làm thủ tục tại quầy mà vào khám ngay.
    • Tổng thời gian bắt đầu khám đến khi kết thúc:
      • Gói tiêu chuẩn: Trong khoảng 1 giờ
      • Gói chuyên sâu: Trong khoảng 2 giờ
      • Gói VIP: Trong khoảng 3 giờ
    • Khách hàng sẽ được bác sĩ giải thích kết quả cận lâm sàng sau khi có.
    Divider

    Đặt lịch ngay hôm nay với Doctor Check

    Địa chỉ Phòng Khám Sức Khoẻ Tổng Quát Doctor Check

      Đặt Hẹn Trước Để Khám Nhanh Trong 60 Phút

      Khung Giờ Khám Bệnh

      Thứ 2 - Thứ 7: 6h - 15h

      Chủ Nhật: 7h - 12h