1. Xét nghiệm huyết học
Máu lắng (VS)
25.000 đ
Phết máu ngoại biên (Peripheral Blood Smear)
60.000 đ
Định lượng Folate
150.000 đ
KST Sốt rét (Malaria) Phết lam máu (Blood Smear)
60.000 đ
Xét Nghiệm Đếm Số Lượng CD4/CD8
700.000 đ
Tổng Phân Tích Tế Bào Máu 20 Thông Số - 5 Thành Phần Bạch Cầu
100.000 đ
Xét Nghiệm PTH
400.000 đ
Điện di Hemoglobin (Thalassemia)
400.000 đ
Xét nghiệm ABO - Rh (Nhóm máu)
80.000 đ
2. Xét nghiệm sinh hoá
Dàn tiêu bản máu ngoại vi (Phết máu ngoại vi)
45.000 đ
Định lượng Ethanol (cồn)
48.000 đ
Định lượng Lactat (Acid Lactic)
96.900 đ
Định lượng Phospho
25.000 đ
Định lượng Troponin T
132.000 đ
Đo hoạt độ CK (Creatine kinase)
45.000 đ
Đo hoạt độ LDH ( Lactat dehydrogenase)
25.000 đ
VLDL Cholesterol
25.000 đ
Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng máy đếm laser)
48.000 đ
Xét nghiệm Protein niệu 24h
80.000 đ
Định lượng C-Peptid
250.000 đ
Xét Nghiệm Ceton/Máu
80.000 đ
Xét Nghiệm Cystatin C
210.000 đ
Xét Nghiệm Renin
460.000 đ
Xét Nghiệm Reserve Alkaline (RA)
80.000 đ
D-Dimer
300.000 đ
Lipid Profile (Bilan lipid, Lipid Panel)
320.000 đ
Xét Nghiệm Cholesterol Máu Toàn Phần
80.000 đ
Xét Nghiệm Mỡ Máu Triglyceride
80.000 đ
Xét Nghiệm Mỡ Máu HDL-cholesterol
80.000 đ
Xét Nghiệm Mỡ Máu LDL-cholesterol
80.000 đ
Xét Nghiệm Creatinine
80.000 đ
Xét Nghiệm Ure
80.000 đ
Xét nghiệm độ lọc cầu thận eGFR
80.000 đ
Xét Nghiệm Đường Huyết Glucose
50.000 đ
Xét Nghiệm Đường Huyết HbA1C
200.000 đ
Bilirubin Toàn Phần
80.000 đ
Bilirubin Gián Tiếp
80.000 đ
Xét Nghiệm AST (GOT)
80.000 đ
Bilirubin Trực Tiếp
80.000 đ
Xét Nghiệm ALT (GPT)
80.000 đ
Albumin Máu
80.000 đ
Xét Nghiệm GGT
80.000 đ
Protein Máu
80.000 đ
Xét Nghiệm Acid Uric
80.000 đ
Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase)
80.000 đ
Xét nghiệm NH3
180.000 đ
Định lượng Globulin
36.000 đ
Đo hoạt độ Amylase
80.000 đ
Đo hoạt độ Lipase [Máu]
120.000 đ
Xét Nghiệm Canxi Máu
80.000 đ
Xét Nghiệm Sắt Huyết Thanh
80.000 đ
Xét Nghiệm Ferritin
150.000 đ
Định lượng Transferin
85.000 đ
Định lượng Mg [Máu]
80.000 đ
Định lượng Vitamin B12
250.000 đ
Định lượng MAU (Micro Albumin Urine)
80.000 đ
Điện Giải Đồ 4 Thông Số Na+, K+, Cl-, Ca
80.000 đ
Định lượng đường huyết mao mạch Glucose (mao mạch)
30.000 đ
Định lượng Troponin I
132.000 đ
3. Xét nghiệm miễn dịch
ANA Test (Anti Nuclear Ab)
380.000 đ
Anti CCP
285.000 đ
Anti HBc IgG Miễn Dịch
195.000 đ
Anti HEV IgM
295.000 đ
Anti Sm (Anti - Smith)
145.000 đ
Calprotectin /Stool (Liaison)
950.000 đ
Ceruloplasmine
108.000 đ
Dengue virus IgM/IgG test nhanh
130.000 đ
Dengue virus NS1Ag test nhanh
145.000 đ
Định lượng Calcitonin
156.000 đ
Định lượng Digoxin
132.000 đ
Định lượng HE4
300.000 đ
Định lượng NSE
1.000.000 đ
Định lượng PIVKA (Proteins Induced by Vitamin K Antagonism or Absence)
1.164.000 đ
Định lượng proBNP (NT­proBNP) [Máu]
540.000 đ
Định lượng Pro­calcitonin
312.000 đ
Định lượng SCC (Squamous cell carcinoma antigen)
264.000 đ
Định lượng SHBG (Sex hormon binding globulin)
145.000 đ
Định lượng T3 (Tri iodothyronine)
95.000 đ
Định lượng T4 (Thyroxine)
95.000 đ
Định lượng TRAb (TSH Receptor Antibodies) [Máu]
480.000 đ
Định tính Heroin (test nhanh)
75.000 đ
EBV-IgG
264.000 đ
EBV-IgM
264.000 đ
HBcrAg Miễn Dịch
855.000 đ
HEV IgG miễn dịch tự động
295.000 đ
HEV IgM miễn dịch tự động
295.000 đ
HSV 1+2 IgG miễn dịch tự động
324.000 đ
HSV 1+2 IgM miễn dịch tự động
324.000 đ
Interleukin 6 (IL6)
445.000 đ
LEE CELL
84.000 đ
Measles IgM (Liaison) (Sởi)
385.000 đ
Mumps virus IgM (Liaison) (Quai bị)
385.000 đ
P2PSA/PHI
1.700.000 đ
Pro GRP
595.000 đ
ROMA test (HE4 + CA125)
456.000 đ
Rubella IgG
145.000 đ
Rubella IgM
145.000 đ
SARS-CoV-2 Ag (Test nhanh)
150.000 đ
SCC
264.000 đ
Syphillis định lượng
120.000 đ
Urine Sediment (Cặn Lắng)
45.000 đ
Vit. D2 + Vit.D3
1.320.000 đ
Xét Nghiệm Định Lượng Pepsinogen Huyết Thanh
995.000 đ
DHEA. SO4
180.000 đ
Định lượng beta HCG
200.000 đ
Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity)
150.000 đ
Định lượng Insulin [Máu]
108.000 đ
Homocysteine
300.000 đ
IGF 1
250.000 đ
Xét nghiệm ACTH
195.000 đ
Xét Nghiệm Anti beta 2 glycoprotein IgG
800.000 đ
Xét Nghiệm Anti beta 2 glycoprotein IgM
800.000 đ
Xét Nghiệm Anti Cardiolipin IgG
300.000 đ
Xét Nghiệm Anti Cardiolipin IgM
300.000 đ
Xét Nghiệm Anti ds-DNA
400.000 đ
Xét Nghiệm Antiphospholipid IgG
250.000 đ
Xét Nghiệm Antiphospholipid IgM
250.000 đ
Xét Nghiệm Chỉ Số Kháng Đông Lupus (Lupus Anticoagulant confirm (Screen+confirm))
1.100.000 đ
Xét nghiệm dấu ấn ung thư phổi Cyfra 21-1
190.000 đ
Xét nghiệm dị ứng người lớn (Panel 1 Việt) (Elisa)
1.200.000 đ
Xét nghiệm dị ứng trẻ em (Panel 4) (Elisa)
1.200.000 đ
Xét Nghiệm Kháng Nguyên HLA B27
1.100.000 đ
Xét Nghiệm Kháng Thể Kháng Nhân ANA 23 Profile (IFT)
2.770.000 đ
Xét Nghiệm Kháng Thể Kháng Nhân ANA 8 Profile
1.850.000 đ
Xét nghiệm viêm gan vi rút Anti HDV Total
790.000 đ
Xét nghiệm dấu ấn ung dạ dày CA 72-4
190.000 đ
Xét nghiệm dấu ấn ung thư vú CA 15-3
190.000 đ
Xét Nghiệm Dấu Ấn Ung Thư Tuyến Tiền Liệt Free PSA
190.000 đ
Xét Nghiệm Dấu Ấn Ung Thư Tuỵ CA 19.9
190.000 đ
Xét Nghiệm Tuyến Giáp TSH
120.000 đ
Xét Nghiệm Tuyến Giáp FT3
120.000 đ
Xét Nghiệm Tuyến Giáp FT4
120.000 đ
Thyroglobulin(TG)
220.000 đ
Anti - TPO
220.000 đ
Xét Nghiệm Viêm Gan Vi Rút HBsAg Miễn Dịch
190.000 đ
Xét nghiệm Anti - HBc IgM
220.000 đ
Xét Nghiệm Viêm Gan Vi Rút Anti HCV Miễn Dịch
190.000 đ
Xét nghiệm Anti Hbe
220.000 đ
Xét Nghiệm Viêm Gan Vi Rút Anti HBs
190.000 đ
Xét nghiệm HBeAg
220.000 đ
Xét Nghiệm Viêm Gan Vi Rút Anti HBc Total
190.000 đ
Xét nghiệm kháng thể dị ứng IgE
200.000 đ
Xét Nghiệm Dấu Ấn Ung Thư Gan AFP
180.000 đ
Xét Nghiệm Dấu Ấn Ung Thư Buồng Trứng CA 125
150.000 đ
Xét nghiệm dấu ấn ung thư đại tràng CEA
180.000 đ
Xét Nghiệm Dấu Ấn Ung Thư Tuyến Tiền Liệt PSA Toàn Phần
190.000 đ
Xét Nghiệm Viêm Gan Vi Rút Anti HAV IgM
200.000 đ
Xét Nghiệm Viêm Gan Vi Rút Anti HAV IgG
200.000 đ
Xét Nghiệm Ung Thư Tế Bào Gan Nguyên Phát HCC (AFP, AFP-L3, DCP)
1.800.000 đ
CPK-MB (CK-MB)
150.000 đ
CRP
150.000 đ
ASO
100.000 đ
Định lượng RF - Viêm khớp
100.000 đ
Xét Nghiệm LDH
150.000 đ
Xét nghiệm Quantiferon TB (Qiagen)
2.500.000 đ
Định lượng FSH
204.000 đ
Luteinizing Hormon (LH)
204.000 đ
Estradiol
204.000 đ
PROLACTIN
204.000 đ
Progesterol
204.000 đ
TESTOSTERONE
204.000 đ
AMH
400.000 đ
Định lượng bổ thể C3 [Máu]
120.000 đ
Định lượng bổ thể C4 [Máu]
120.000 đ
Định lượng Cortisol (máu)
150.000 đ
Vitamin D Total (25 – Hydroxyvitamin D)
336.000 đ
Xét nghiệm ZINC (Kẽm)
240.000 đ
HIV (Quick test)
80.000 đ
Định tính beta hCG (test nhanh)
100.000 đ
Huyết Thanh Chẩn Đoán H. pylori
295.000 đ
H. pylori IgG
150.000 đ
H. pylori IgM
150.000 đ
4. Xét nghiệm đông máu
Kiểm tra Đông Máu: PT (INR), APTT, fibrinogen
175.000 đ
Xét nghiệm Đông Máu APTT (TCK)
45.000 đ
Xét nghiệm Đông Máu Fibrinogen
60.000 đ
Xét nghiệm Đông Máu PT (TQ/INR, PT%)
70.000 đ
5. Xét nghiệm vi sinh
PCR/TB1 (Urine, Sputum, Fluid)
695.000 đ
Soi Tươi Bệnh Phẩm
100.000 đ
Cấy Vi Khuẩn Helicobacter pylori & Làm Kháng Sinh Đồ
1.500.000 đ
6. Cấy Vi Trùng & KSĐ
BK nhuộm
66.000 đ
Cấy BK
300.000 đ
Cấy đàm tìm vi nấm
300.000 đ
Cấy nấm
360.000 đ
Cấy phân
300.000 đ
Cấy VT & KSĐ
300.000 đ
Soi nhuộm huyết trắng
45.000 đ
Soi tươi huyết trắng (nấm, tạp trùng, tb,hc…)
45.000 đ
7. Xét nghiệm nước tiểu
Xét Nghiệm Tổng Phân Tích Nước Tiểu 10 Thông Số
100.000 đ
Xét Nghiệm Cặn ADDIS
80.000 đ
Độ Thanh Thải Creatinin
80.000 đ
Cấy Nước Tiểu & Làm Kháng Sinh Đồ
350.000 đ
8. Xét nghiệm Sinh Học Phân Tử
Định Genotype Vi Rút Viêm Gan C (Tuýp 1,2,3,6, ...)
1.555.000 đ
Định Lượng Đồng Thời Định Genotype Vi Rút Viêm Gan C (HCV - RNA)
2.425.000 đ
Xét nghiệm Định lượng HBV DNA
695.000 đ
9. Xét nghiệm ký sinh trùng
Angiostrongylus IgG (Giun tròn)
145.000 đ
Angiostrongylus IgM (Giun tròn)
145.000 đ
Ascaris lumbricoides IgG (Giun Đũa)
295.000 đ
E.Histolytica IgG (Amip gan – phổi)
145.000 đ
Fasciola Hepatica /blood (Sán lá gan) (Sero Fasciola sp IgG)
145.000 đ
Gnathostoma IgG (sán đầu gai)
145.000 đ
Paragonimus IgG (Sán lá phổi)
145.000 đ
Paragonimus IgM (Sán lá phổi)
145.000 đ
Schistosoma IgG (Sán máng)
145.000 đ
Sero Filariasis (Giun Chỉ)
295.000 đ
Taenia solium IgG (Sán dải heo)
145.000 đ
Taenia solium IgM (Sán dải heo)
145.000 đ
Trichinella IgG (Giun Xoắn)
145.000 đ
Trichinella IgM (Giun Xoắn)
145.000 đ
Toxocara canis IgG (Giun đũa chó)
180.000 đ
Strongyloides IgG (Giun lươn)
180.000 đ
Toxoplasma gondii IgG (KST trên mèo)
180.000 đ
Toxoplasma gondii IgM (KST trên mèo)
180.000 đ
Echinococcus IgG (Sán dải chó)
180.000 đ
Echinococcus IgM (Hydatid) (Sán dải chó)
180.000 đ
Entamoeba histolytica IgG
180.000 đ
Clonorchis sinensis IgG (Sán lá gan nhỏ)
180.000 đ
Clonorchis sinensis IgM (Sán lá gan nhỏ)
180.000 đ
10. Xét nghiệm soi phân
Soi Phân Tìm Ký Sinh Trùng Đường Ruột
100.000 đ
FOB (Fecal Occult Blood) (Định tính máu ẩn/phân)
100.000 đ
11. Xét nghiệm hơi thở
Xét Nghiệm Hơi Thở C13 Chẩn Đoán H. Pylori (Nguồn gốc thuốc sử dụng: Đức)
795.000 đ
12. X Quang
Chụp X Quang gót chân phải
180.000 đ
Chụp X Quang gót chân trái
180.000 đ
Chụp X Quang khớp vai
180.000 đ
Chụp Xquang bàn chân phải thẳng nghiêng
180.000 đ
Chụp Xquang bàn chân trái thẳng nghiêng
180.000 đ
Chụp Xquang bàn tay phải thẳng nghiêng
180.000 đ
Chụp Xquang bàn tay trái thẳng nghiêng
180.000 đ
Chụp Xquang Bụng Đứng Không Sửa Soạn
180.000 đ
Chụp Xquang cẵng chân phải thẳng nghiêng
180.000 đ
Chụp Xquang cẵng chân trái thẳng nghiêng
180.000 đ
Chụp Xquang Chausse III
180.000 đ
Chụp Xquang cổ xương đùi phải thẳng nghiêng
180.000 đ
Chụp Xquang cổ xương đùi trái thẳng nghiêng
180.000 đ
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2
180.000 đ
Chụp Xquang cột sống cổ chếch 3/4
180.000 đ
Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế
122.000 đ
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng
180.000 đ
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng
180.000 đ
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng
180.000 đ
Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze
180.000 đ
Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn
180.000 đ
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng
180.000 đ
Chụp Xquang hàm chếch một bên
180.000 đ
Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng
180.000 đ
Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng
180.000 đ
Chụp Xquang khớp cổ chân phải thẳng nghiêng
180.000 đ
Chụp Xquang khớp cổ chân trái thẳng nghiêng
180.000 đ
Chụp Xquang khớp cổ tay phải thẳng nghiêng
180.000 đ
Chụp Xquang khớp cổ tay trái thẳng nghiêng
180.000 đ
Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên
122.000 đ
Chụp Xquang khớp gối
180.000 đ
Chụp Xquang khớp háng trái thẳng nghiêng
180.000 đ
Chụp Xquang khớp khuỷu tay phải thẳng nghiêng
180.000 đ
Chụp Xquang khớp khuỷu tay trái thẳng nghiêng
180.000 đ
Chụp Xquang khớp thái dương hàm
180.000 đ
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch
180.000 đ
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng
180.000 đ
Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao
180.000 đ
Chụp Xquang mỏm trâm
180.000 đ
Chụp Xquang phim cắn (Occlusal)
180.000 đ
Chụp Xquang phổi đỉnh ưỡn
180.000 đ
Chụp Xquang Schuller
180.000 đ
Chụp Xquang sọ tiếp tuyến
180.000 đ
Chụp Xquang Stenvers
180.000 đ
Chụp Xquang Xoang (XQuang Blondeau Hirlz)
180.000 đ
Chụp Xquang xương cẵng tay phải thẳng nghiêng
180.000 đ
Chụp Xquang xương cẵng tay trái thẳng nghiêng
180.000 đ
Chụp Xquang Xương cánh tay thẳng nghiêng
180.000 đ
Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến
180.000 đ
Chụp Xquang xương đùi phải thẳng nghiêng
180.000 đ
Chụp Xquang xương đùi trái thẳng nghiêng
180.000 đ
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng
180.000 đ
Chụp Xquang khớp háng phải thẳng nghiêng
180.000 đ
Chụp X-quang Ngực Thẳng
180.000 đ
13. Điện tim
Đo Điện Tim
60.000 đ
14. Siêu âm
Siêu âm phần mềm cánh tay
145.000 đ
Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ
222.000 đ
Siêu âm các khối u phổi ngoại vi
115.000 đ
Siêu âm các tuyến nước bọt
115.000 đ
Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt
115.000 đ
Siêu Âm Động Mạch & Tĩnh Mạch Chi Dưới
400.000 đ
Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng
145.000 đ
Siêu âm Doppler động mạch thận
222.000 đ
Siêu âm Doppler động mạch tử cung
222.000 đ
Siêu âm Doppler dương vật
145.000 đ
Siêu âm Doppler gan lách
145.000 đ
Siêu âm Doppler mạch máu
222.000 đ
Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung)
145.000 đ
Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên
145.000 đ
Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới
222.000 đ
Siêu âm Doppler tử cung phần phụ
145.000 đ
Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng
145.000 đ
Siêu âm Doppler tuyến vú
145.000 đ
Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ
145.000 đ
Siêu âm dương vật
115.000 đ
Siêu âm hạch vùng cổ
115.000 đ
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến)
115.000 đ
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….)
115.000 đ
Siêu âm màng phổi
115.000 đ
Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng)
115.000 đ
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) (phần mềm cánh tay)
145.000 đ
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối)
115.000 đ
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối
115.000 đ
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu
115.000 đ
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa
115.000 đ
Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực)
115.000 đ
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo
150.000 đ
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng
115.000 đ
Siêu âm tử cung phần phụ
115.000 đ
Siêu âm tuyến vú hai bên
115.000 đ
Siêu Âm Doppler Tim
400.000 đ
Siêu Âm Động Mạch Cảnh
400.000 đ
Siêu Âm Tuyến Vú
260.000 đ
Siêu Âm Doppler Tử Cung, Buồng Trứng Qua Đường Âm Đạo
280.000 đ
Siêu Âm Tuyến Giáp
260.000 đ
Siêu Âm Bụng Tổng Quát
260.000 đ
Siêu Âm Đàn Hồi Mô Gan
400.000 đ
Siêu Âm Mạch Máu Chi Trên
400.000 đ
15. Nội soi
Nội Soi Đại Trực Tràng Thường Toàn Bộ Ống Mềm Không Sinh Thiết
1.100.000 đ
Nội Soi Thực Quản - Dạ Dày - Tá Tràng Có Sinh Thiết Chẩn Đoán H. pylori
895.000 đ
Nội Soi Thực Quản - Dạ Dày - Tá Tràng Không Đau Có Sinh Thiết Chẩn Đoán H. pylori
2.295.000 đ
Nội Soi Đại Trực Tràng Không Đau
2.500.000 đ
Nội Soi Cặp Thực Quản - Dạ Dày - Tá Tràng Và Đại Trực Tràng Không Đau Có Sinh Thiết Chẩn Đoán H. pylori
4.795.000 đ
Nội Soi Cặp Thực Quản - Dạ Dày - Tá Tràng Và Đại Trực Tràng Thường Có Sinh Thiết Chẩn Đoán H. pylori
1.995.000 đ
Nội Soi Trực tràng
645.000 đ
17. Giải phẩu bệnh
FNA (vú, giáp, hạch..) cổ điển
195.000 đ
Nhuộm Hóa Mô Miễn Dịch Cho 1 Dấu Ấn Sinh Học
700.000 đ
0

Tổng tiền: 0

Chưa chọn dịch vụ nào