1. Xét nghiệm huyết học
Điện di Hemoglobin (Hb electrophoresis)
312.000 đ
Định lượng Folate
150.000 đ
KST Sốt rét (Malaria) Phết lam máu (Blood Smear)
60.000 đ
Máu lắng (VS)
25.000 đ
Nhóm máu ABO, Rh
65.000 đ
Phết máu ngoại biên (Peripheral Blood Smear)
60.000 đ
Tổng Phân Tích Tế Bào Máu (Công Thức Máu)
75.000 đ
Xét nghiệm Hồng cầu lưới
48.000 đ
2. Xét nghiệm sinh hoá
Albumin Máu
25.000 đ
ALT (GPT)
25.000 đ
AST (GOT)
25.000 đ
Bilirubin Gián Tiếp
25.000 đ
Bilirubin Toàn Phần
25.000 đ
Bilirubin Trực Tiếp
25.000 đ
Cặn Addis
43.100 đ
Cholesterol Máu Toàn Phần
30.000 đ
C-peptide /blood
145.000 đ
Dàn tiêu bản máu ngoại vi (Phết máu ngoại vi)
45.000 đ
D-Dimer
300.000 đ
Điện giải đồ (Na, K, Cl)
60.000 đ
Điện giải niệu (Na, K, Cl)
85.000 đ
Định lượng Acid Folic
95.000 đ
Định lượng Acid Uric (Tầm soát bệnh Gút)
20.000 đ
Định lượng Calci toàn phần
15.000 đ
Định lượng Canxi
25.000 đ
Định lượng C-Peptid
171.000 đ
Định lượng Creatinin
25.000 đ
Định lượng đường huyết mao mạch Glucose( mao mạch)
25.000 đ
Định lượng Ethanol (cồn)
48.000 đ
Định lượng Ferritin
100.000 đ
Định lượng Globulin
36.000 đ
Định lượng Glucose
25.000 đ
Định lượng HbA1c
105.000 đ
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol)
30.000 đ
Định lượng kẽm [Máu]
240.000 đ
Định lượng Lactat (Acid Lactic)
96.900 đ
Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol)
30.000 đ
Định lượng MAU (Micro Albumin Urine)
54.000 đ
Định lượng Mg
32.300 đ
Định lượng Mg [Máu]
18.000 đ
Định lượng NH3 [Máu]
95.000 đ
Định lượng Peptid - C
171.000 đ
Định lượng Phospho
18.000 đ
Định lượng Phospho
25.000 đ
Định lượng proBNP (NT-proBNP)
535.000 đ
Định lượng Sắt
35.000 đ
Định lượng Transferin
85.000 đ
Định lượng Triglycerid
30.000 đ
Định lượng Troponin I
132.000 đ
Định lượng Troponin T
132.000 đ
Định lượng Urê
25.000 đ
Định lượng Vitamin B12
95.000 đ
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm)
65.000 đ
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá)
65.000 đ
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm)
65.000 đ
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá)
65.000 đ
Định tính Amphetamin (test nhanh)
75.000 đ
Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase)
45.000 đ
Đo hoạt độ Amylase
35.000 đ
Đo hoạt độ Amylase
35.000 đ
Đo hoạt độ CK (Creatine kinase)
45.000 đ
Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase)
75.000 đ
Đo hoạt độ LDH ( Lactat dehydrogenase)
25.000 đ
Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu]
20.000 đ
Đo hoạt độ Lipase
59.200 đ
Đo hoạt độ Lipase [Máu]
55.000 đ
Độ lọc cầu thận-eGFR
18.000 đ
ETHANOL ( Cồn/ máu)
48.000 đ
GGT
25.000 đ
Lipid Profile (Bilan lipid, Lipid Panel)
120.000 đ
Nghiệm pháp dung nạp glucose
95.000 đ
Protein Máu
25.000 đ
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công)
45.000 đ
VLDL Cholesterol
25.000 đ
Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng máy đếm laser)
48.000 đ
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công)
45.000 đ
3. Xét nghiệm miễn dịch
AFP L3 (Tìm Dấu Ấn Ung Thư Biểu Mô Tế Bào Gan)
995.000 đ
ANA Test (Anti Nuclear Ab)
380.000 đ
Anti - TPO
195.000 đ
Anti HDV IgG
195.000 đ
Anti HDV IgM
195.000 đ
AntiHAV IgM
295.000 đ
antiHBc IgG Miễn Dịch
195.000 đ
antiHBc IgM Miễn Dịch
195.000 đ
antiHBc total
195.000 đ
antiHBs Miễn Dịch
115.000 đ
antiHCV Miễn Dịch
110.000 đ
AntiHEV IgM
295.000 đ
ASO
60.000 đ
Calprotectin /Stool (Liaison)
950.000 đ
Ceruloplasmine
108.000 đ
CPK-MB (CK-MB)
75.000 đ
CRP
60.000 đ
Dengue (IgM + IgG) ( Quick test)
95.000 đ
Dengue virus IgM/IgG test nhanh
130.000 đ
Dengue virus NS1Ag test nhanh
145.000 đ
Dengue virus NS1Ag/IgM/IgG test nhanh
130.000 đ
Định lượng Anti - TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies)
204.000 đ
Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin)
269.000 đ
Định lượng beta HCG
115.000 đ
Định lượng bổ thể C3 [Máu]
108.000 đ
Định lượng bổ thể C4 [Máu]
108.000 đ
Định lượng CA 125 (cancer antigen 125)
140.000 đ
Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3)
135.000 đ
Định lượng Calcitonin
156.000 đ
Định lượng Cortisol (máu)( Morning)
108.000 đ
Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity)
60.000 đ
Định lượng Cyfra 21-1
135.000 đ
Định lượng Digoxin
132.000 đ
Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone)
125.000 đ
Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine)
80.000 đ
Định lượng FT4 (Free Thyroxine)
80.000 đ
Định lượng HE4
300.000 đ
Định lượng Insulin [Máu]
108.000 đ
Định lượng NSE
1.000.000 đ
Định lượng NSE (Neuron Specific Enolase)
225.000 đ
Định lượng PIVKA (Proteins Induced by Vitamin K Antagonism or Absence)
1.164.000 đ
Định lượng proBNP (NT­proBNP) [Máu]
540.000 đ
Định lượng Pro­calcitonin
312.000 đ
Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen)
100.000 đ
Định lượng RF (Reumatoid Factor)
60.000 đ
Định lượng SCC (Squamous cell carcinoma antigen)
264.000 đ
Định lượng SHBG (Sex hormon binding globulin)
145.000 đ
Định lượng T3 (Tri iodothyronine)
95.000 đ
Định lượng T4 (Thyroxine)
95.000 đ
Định lượng TRAb (TSH Receptor Antibodies) [Máu]
480.000 đ
Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone)
80.000 đ
Định tính beta hCG (test nhanh)
75.000 đ
Định tính Codein (test nhanh)
75.000 đ
Định tính Heroin (test nhanh)
75.000 đ
Định tính Marijuana (THC) (test nhanh)
75.000 đ
Định tính Morphin (test nhanh)
75.000 đ
EBV-Ig G
264.000 đ
EBV-Ig M
264.000 đ
Estradiol
108.000 đ
FOB (Fecal Occult Blood) (Định tính máu ẩn/phân)
65.000 đ
Free PSA
135.000 đ
H.pylori  Ig M
150.000 đ
H.pylori Ig G
150.000 đ
HAV Ab test nhanh
119.000 đ
HAV IgM miễn dịch tự động
295.000 đ
HAV total miễn dịch tự động
295.000 đ
HBcrAg Miễn Dịch
855.000 đ
HBeAb
195.000 đ
HBeAg Miễn Dịch
195.000 đ
HBsAg Miễn Dịch
80.000 đ
HCC RISK (Ung thư tế bào gan nguyên phát)
2.085.000 đ
HEV Ab test nhanh
119.000 đ
HEV IgG miễn dịch tự động
295.000 đ
HEV IgM miễn dịch tự động
295.000 đ
HEV IgM test nhanh
119.000 đ
HIV ( Quick test)
80.000 đ
HIV Ab test nhanh
75.000 đ
HIV Ag/Ab test nhanh
98.200 đ
Hs-CRP
60.000 đ
HSV 1+2 IgG miễn dịch tự động
324.000 đ
HSV 1+2 IgG miễn dịch tự động
324.000 đ
HSV 1+2 IgM miễn dịch tự động
324.000 đ
HSV 1+2 IgM miễn dịch tự động
324.000 đ
Huyết Thanh Chẩn Đoán H. pylori
295.000 đ
Ig E
108.000 đ
IGRA (Quantiferon)
2.500.000 đ
Interleukin 6 (IL6)
445.000 đ
LEE CELL
84.000 đ
Luteinizing Hormon ( LH)
96.000 đ
Measles IgG (Liaison) (Sởi)
385.000 đ
Measles IgM (Liaison) (Sởi)
385.000 đ
Mumps virus IgG (Liaison) (Quai bị)
385.000 đ
Mumps virus IgM (Liaison) (Quai bị)
385.000 đ
NS1Ag Quick test
145.000 đ
P2PSA/PHI
1.700.000 đ
Panel 1 Việt (Elisa)
924.000 đ
Panel 4 (Elisa) Dị ứng trẻ em
840.000 đ
Pro GRP
595.000 đ
Progesterol
96.000 đ
Prolactine
120.000 đ
RF
60.000 đ
ROMA test (HE4 + CA125)
456.000 đ
Rubella  Ig M
145.000 đ
Rubella Ig G
145.000 đ
Rubella virus IgG miễn dịch tự động
145.000 đ
Rubella virus IgM miễn dịch tự động
145.000 đ
SARS- CoV-2 Ag ( Test nhanh)
150.000 đ
SCC
264.000 đ
Syphillis định lượng
120.000 đ
T3
90.000 đ
T4
90.000 đ
Testosterone
120.000 đ
Thyroglobulin(TG)
192.000 đ
Toxoplasma IgG miễn dịch tự động
145.000 đ
Toxoplasma IgM miễn dịch tự động
145.000 đ
Treponema pallidum test nhanh
238.000 đ
TROPONIN – I
132.000 đ
TROPONIN T
132.000 đ
Urine Sediment (Cặn Lắng)
45.000 đ
Vit. D2 + Vit.D3
1.320.000 đ
Vitamin D Total (25 – Hydroxyvitamin D)
336.000 đ
Xét Nghiệm  CA 72.4 (Tìm Dấu Ấn Ung Thư Dạ Dày)
195.000 đ
Xét Nghiệm AFP (Tìm Dấu Ấn Ung Thư Gan)
100.000 đ
Xét Nghiệm CA 19.9 (Tìm Dấu Ấn Ung Thư Tụy)
140.000 đ
Xét Nghiệm CEA (Tìm Dấu Ấn Ung Thư Đại Trực Tràng)
195.000 đ
Xét Nghiệm Định Lượng Pepsinogen Huyết Thanh
995.000 đ
Xét Nghiệm PIVKA II (Tìm Dấu Ấn Ung Thư Biểu Mô Tế Bào Gan)
995.000 đ
4. Xét nghiệm đông máu
Kiểm tra Đông Máu: PT (INR), APTT, fibrinogen
125.000 đ
5. Xét nghiệm vi sinh
Cấy Vi khuẩn Helicobacter pylori + Kháng sinh đồ
1.495.000 đ
Đơn bào đường ruột nhuộm soi
45.000 đ
Đơn bào đường ruột soi tươi
45.000 đ
Hồng cầu trong phân test nhanh
75.000 đ
Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi
75.000 đ
Soi tươi bệnh phẩm
45.000 đ
Strongyloides stercoralis(Giun lươn) ấu trùng soi tươi
45.000 đ
Trứng giun, sán soi tươi
45.000 đ
Vi nấm nhuộm soi
45.000 đ
Vi nấm soi tươi
45.000 đ
6. Cấy Vi Trùng & KSĐ
BK nhuộm
66.000 đ
Cấy BK
300.000 đ
Cấy đàm tìm vi nấm
300.000 đ
Cấy nấm
360.000 đ
Cấy phân
300.000 đ
Cấy VT & KSĐ
300.000 đ
Soi nhuộm huyết trắng
45.000 đ
Soi tươi huyết trắng (nấm, tạp trùng, tb,hc…)
45.000 đ
7. Xét nghiệm nước tiểu
Cặn ADDIS
42.000 đ
Cấy nước tiểu + KSĐ
300.000 đ
Độ thanh thải Creatinin
45.000 đ
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)
30.000 đ
8. Xét nghiệm Sinh Học Phân Tử
Định Genotype Vi Rút Viêm Gan C (Tuýp 1,2,3,6, ...)
1.555.000 đ
Định Lượng Đồng Thời Định Genotype Vi Rút Viêm Gan C (HCV - RNA)
2.425.000 đ
Định Lượng Vi Rút Viêm Gan B (HBV - DNA)
495.000 đ
Định Lượng Vi Rút Viêm Gan C (HCV - RNA)
875.000 đ
9. Xét nghiệm ký sinh trùng
Angiostrongylus IgG (Giun tròn)
145.000 đ
Angiostrongylus IgM (Giun tròn)
145.000 đ
Ascaris lumbricoides IgG (Giun Đũa)
295.000 đ
Clonorchis Sinensis IgG (Sán lá gan nhỏ)
145.000 đ
Clonorchis Sinensis IgM (Sán lá gan nhỏ)
145.000 đ
E.Histolytica IgG (Amip gan – phổi)
145.000 đ
Echinococcus IgG (Sán dải chó)
145.000 đ
Echinococcus IgM (Hydatid) (Sán dải chó)
145.000 đ
Fasciola Hepatica /blood (Sán lá gan) (Sero Fasciola sp IgG)
145.000 đ
Gnathostoma IgG (sán đầu gai)
145.000 đ
ParagonimusIgG  (Sán lá phổi)
145.000 đ
ParagonimusIgM  (Sán lá phổi)
145.000 đ
Schistosoma IgG (Sán máng)
145.000 đ
Sero Filariasis (Giun Chỉ)
295.000 đ
Strongyloides IgG (Giun lươn)
145.000 đ
Taenia solium IgG (Sán dải heo)
145.000 đ
Taenia solium IgM (Sán dải heo)
145.000 đ
Toxocara canis IgG (Giun đũa chó)
145.000 đ
Toxoplasma gondii IgG
145.000 đ
Toxoplasma gondii IgM
145.000 đ
Trichinella IgG ( Giun Xoắn)
145.000 đ
Trichinella IgM ( Giun Xoắn)
145.000 đ
10. Xét nghiệm soi phân
Soi Phân Tìm Ký Sinh Trùng Đường Ruột
75.000 đ
Soi Tìm Máu Ẩn Trong Phân
75.000 đ
11. Xét nghiệm hơi thở
Xét Nghiệm Hơi Thở C13 Chẩn Đoán H. Pylori
795.000 đ
12. X Quang
Chụp X Quang gót chân
95.000 đ
Chụp X Quang khớp vai
90.000 đ
Chụp X Quang Xoang (XQuang Blondeau Hirlz)
95.000 đ
Chụp Xquang Bụng Đứng Không Sửa Soạn
95.000 đ
Chụp Xquang Chausse III
95.000 đ
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2
95.000 đ
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2
97.200 đ
Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế
122.000 đ
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng
90.000 đ
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng
95.000 đ
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng
97.200 đ
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng
90.000 đ
Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze
95.000 đ
Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn
95.000 đ
Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn
97.200 đ
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng
90.000 đ
Chụp Xquang hàm chếch một bên
95.000 đ
Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng
95.000 đ
Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng
95.000 đ
Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng
97.200 đ
Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên
122.000 đ
Chụp Xquang khớp gối
90.000 đ
Chụp Xquang khớp thái dương hàm
95.000 đ
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch
95.000 đ
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch
97.200 đ
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng
95.000 đ
Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao
95.000 đ
Chụp Xquang mỏm trâm
95.000 đ
Chụp Xquang Ngực Thẳng
70.000 đ
Chụp Xquang phim cắn (Occlusal)
95.000 đ
Chụp Xquang Schuller
95.000 đ
Chụp Xquang sọ tiếp tuyến
95.000 đ
Chụp Xquang Stenvers
95.000 đ
Chụp Xquang Xương cánh tay thẳng nghiêng
90.000 đ
Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến
95.000 đ
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng
95.000 đ
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng
97.200 đ
13. Điện tim
Đo Điện Tim
40.000 đ
14. Siêu âm
Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ
222.000 đ
Siêu Âm Bụng Tổng Quát
115.000 đ
Siêu âm các khối u phổi ngoại vi
115.000 đ
Siêu âm các tuyến nước bọt
115.000 đ
Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt
115.000 đ
Siêu Âm Đàn Hồi Mô Gan
295.000 đ
Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng
145.000 đ
Siêu âm Doppler động mạch thận
222.000 đ
Siêu âm Doppler động mạch tử cung
222.000 đ
Siêu âm Doppler dương vật
145.000 đ
Siêu âm Doppler gan lách
145.000 đ
Siêu âm Doppler mạch máu
222.000 đ
Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung)
145.000 đ
Siêu âm Doppler thai nhi 3 tháng cuối
145.000 đ
Siêu âm Doppler thai nhi 3 tháng đầu
145.000 đ
Siêu âm Doppler thai nhi 3 tháng giữa
145.000 đ
Siêu âm Doppler tim, van tim
275.000 đ
Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên
145.000 đ
Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới
222.000 đ
Siêu âm Doppler tĩnh mạch chi dưới
245.000 đ
Siêu âm Doppler tử cung phần phụ
145.000 đ
Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo
222.000 đ
Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng
145.000 đ
Siêu âm Doppler tuyến vú
145.000 đ
Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ
145.000 đ
Siêu âm dương vật
115.000 đ
Siêu âm hạch vùng cổ
115.000 đ
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến)
115.000 đ
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….)
115.000 đ
Siêu âm màng phổi
115.000 đ
Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng)
115.000 đ
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) (phần mềm cánh tay)
145.000 đ
Siêu âm phần mềm cánh tay
145.000 đ
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối)
115.000 đ
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối
115.000 đ
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu
115.000 đ
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa
115.000 đ
Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực)
115.000 đ
Siêu âm tim
275.000 đ
Siêu âm tim, màng tim qua thành ngục
145.000 đ
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo
150.000 đ
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng
115.000 đ
Siêu âm tử cung phần phụ
115.000 đ
Siêu Âm Tuyến Giáp
150.000 đ
Siêu âm tuyến vú
150.000 đ
Siêu âm tuyến vú hai bên
115.000 đ
Siêu tinh hoàn hai bên
115.000 đ
15. Nội soi
Nội Soi Thực Quản - Dạ Dày - Tá Tràng Có Sinh Thiết Chẩn Đoán H. pylori
895.000 đ
Nội Soi Thực Quản - Dạ Dày - Tá Tràng Không Đau Có Sinh Thiết Chẩn Đoán H. pylori
2.295.000 đ
Nội Soi Đại Trực Tràng Không Đau
2.500.000 đ
Nội Soi Đại Trực Tràng Thường Toàn Bộ Ống Mềm Không Sinh Thiết
1.100.000 đ
Nội Soi Cặp Thực Quản - Dạ Dày - Tá Tràng Và Đại Trực Tràng Không Đau Có Sinh Thiết Chẩn Đoán H. pylori
4.795.000 đ
Nội Soi Trực tràng
545.000 đ
Nội Soi Cặp Thực Quản - Dạ Dày - Tá Tràng Và Đại Trực Tràng Thường Có Sinh Thiết Chẩn Đoán H. pylori
1.995.000 đ
16. Thủ thuật Nội soi
An thần bệnh nhân nội soi đường tiêu hóa dưới
1.400.000 đ
An thần bệnh nhân nội soi đường tiêu hóa trên
1.400.000 đ
Bơm Thuốc Fleet Enema Làm Sạch Trực Tràng
100.000 đ
Chuẩn bị ruột trước nội soi (Thuốc xổ hoặc Thụt Tháo)
100.000 đ
Công Sinh Thiết Trọn Polyp Qua Nội Soi (Thực Hiện Với Polyp Đơn Giản)
100.000 đ
Công Thực Hiện Cắt Polyp Qua Nội Soi (Thực Hiện Với Polyp Khó)
1.495.000 đ
Làm Sạch Đại Tràng Bằng Thuốc Xổ Hoặc Thụt Tháo
100.000 đ
Sinh thiết chẩn đoán H. pylori (Bao Gồm Trong Gói Nội Soi)
195.000 đ
Xét Nghiệm Chẩn Đoán H. Pylori
195.000 đ
17. Giải phẩu bệnh
FNA (vú, giáp, hạch..) cổ điển
195.000 đ
Nhuộm Hóa Mô Miễn Dịch Cho 1 Dấu Ấn Sinh Học
700.000 đ
Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm… các bệnh phẩm sinh thiết (giải phẫu bệnh)
395.000 đ
0

Tổng tiền: 0

Chưa chọn dịch vụ nào