Dịch Vụ Giá Mới
DỊCH VỤ CÓ TRONG GÓI KHÁM TỔNG QUÁT & CÓ TRONG GÓI LẺ
Khám với Bác sĩ Bác Sĩ Thăm Khám Và Hỏi Bệnh Sử (15-30 phút) 100,000
Bác Sĩ Tư Vấn Kết Quả (15-30 phút) 100,000
Chẩn Đoán Hình Ảnh Chụp X-quang Ngực Thẳng 180,000
Siêu Âm Bụng Tổng Quát 260,000
Siêu Âm Tuyến Giáp 260,000
Siêu Âm Doppler Tim
(Bác sĩ khuyến cáo trên 40t nên làm định kỳ mỗi năm)
400,000
Siêu Âm Động Mạch Cảnh
(Bác sĩ khuyến cáo trên 40t nên làm định kỳ mỗi năm)
400,000
Siêu Âm Tuyến Vú 260,000
Siêu Âm Doppler Tử Cung, Buồng Trứng Qua Đường Âm Đạo 280,000
Siêu Âm Đàn Hồi Mô Gan 400,000
Thăm dò chức năng Đo Điện Tim 60,000
Sinh Hoá – Mỡ Máu Xét Nghiệm Cholesterol Máu Toàn Phần 80,000
Xét Nghiệm Mỡ Máu Triglyceride 80,000
Xét  Nghiệm Mỡ Máu HDL-cholesterol 80,000
Xét  Nghiệm Mỡ Máu LDL-cholesterol 80,000
Nưóc tiểu Xét Nghiệm Tổng Phân Tích Nước Tiểu 10 Thông Số 100,000
Sinh Hoá – Chức Năng Thận Xét Nghiệm  Creatinine  80,000
Xét Nghiệm Ure 80,000
Huyết Học Tổng Phân Tích Tế Bào Máu 20 Thông Số – 5 Thành Phần Bạch Cầu 100,000
Sinh Hoá – Đường Huyết Xét Nghiệm Đường Huyết Glucose 50,000
Xét Nghiệm Đường Huyết HbA1C 350,000
Sinh Hoá – Chức Năng Gan Xét Nghiệm AST (GOT)   80,000
Xét Nghiệm ALT (GPT) 80,000
Xét Nghiệm GGT  80,000
Sinh Hoá – Bệnh Gút Xét Nghiệm Axit Uric 80,000
Sinh Hoá – Rối Loạn Điện Giải Điện Giải Đồ 4 Thông Số Na+, K+, Cl-, Ca 80,000
Sin Hoá – Thiếu Máu Do Thiếu Sắt Xét Nghiệm Sắt Huyết Thanh 80,000
Xét Nghiệm Ferritin 150,000
Miễn Dịch – Tuyến Giáp Xét Nghiệm Tuyến Giáp TSH 120,000
Xét Nghiệm Tuyến Giáp FT3 120,000
Xét Nghiệm Tuyến Giáp FT4 120,000
Xét Nghiệm Canxi Máu 80,000
Xét Nghiệm PTH  400,000
Miễn Dịch – Viêm Gan Vi Rút Xét Nghiệm Viêm Gan Vi Rút HBsAg Miễn Dịch 190,000
Xét Nghiệm Viêm Gan Vi Rút Anti HCV Miễn Dịch 190,000
Xét Nghiệm Viêm Gan Vi Rút Anti HBs 190,000
Xét Nghiệm Viêm Gan Vi Rút Anti HBc Total 190,000
Xét Nghiệm Viêm Gan Vi Rút Anti HAV IgM 250,000
Xét Nghiệm Viêm Gan Vi Rút Anti HAV IgG 250,000
Xét Nghiệm Ung Thư Tế Bào Gan Nguyên Phát HCC (AFP, AFP-L3, DCP) 1,800,000
Miễn Dịch – Chỉ Dấu Ung Thư Xét Nghiệm Dấu Ấn Ung Thư Gan AFP 180,000
Xét Nghiệm Dấu Ấn Ung Thư Tuyến Tiền Liệt PSA Toàn Phần 190,000
Xét nghiệm dấu ấn ung thư đại tràng CEA 190,000
Xét Nghiệm Dấu Ấn Ung Thư Buồng Trứng CA 125 150,000
DỊCH VỤ NGOÀI GÓI KHÁM TỔNG QUÁT & NGOÀI GÓI LẺ
Miễn dịch – Dấu Ấn Ung Thư Xét nghiệm dấu ấn ung thư phổi Cyfra 21-1 190,000
Xét nghiệm dấu ấn ung dạ dày CA 72-4 190,000
Xét nghiệm dấu ấn ung thư vú CA 15-3  190,000
Xét Nghiệm Dấu Ấn Ung Thư Tuyến Tiền Liệt Free PSA  190,000
Xét Nghiệm Dấu Ấn Ung Thư Tuỵ CA 19.9 190,000
Xét Nghiệm CA 125  (Tìm Dấu Ấn Ung Thư Buồng Trứng) 190,000
SCC (Tìm Dấu Ấn Ung Thư Biểu Mô Tế Bào Vảy ) 320,000
Test Hơi Thở Xét Nghiệm Hơi Thở C13 Chẩn Đoán H. Pylori
(Nguồn gốc thuốc sử dụng: Đức)
795,000
Ký Sinh Trùng Toxocara canis IgG (Giun đũa chó) 180,000
Strongyloides IgG (Giun lươn) 180,000
Toxoplasma gondii IgG ( KST trên mèo)  180,000
Toxoplasma gondii IgM ( KST trên mèo)  180,000
Echinococcus IgG (Sán dải chó)  180,000
Echinococcus IgM (Hydatid) (Sán dải chó) 180,000
Entamoeba histolytica IgG  180,000
Clonorchis sinensis IgG ( Sán lá gan nhỏ) 180,000
Clonorchis sinensis IgM (Sán lá gan nhỏ)  180,000
Nưóc tiểu Xét Nghiệm Cặn ADDIS 80,000
Nưóc tiểu Độ Thanh Thải Creatinin 80,000
Nưóc tiểu Cấy Nước Tiểu & Làm Kháng Sinh Đồ 350,000
Sinh Hoá – Thận Xét nghiệm độ lọc cầu thận eGFR 80,000
Sinh Hoá – Gan Mật Tuỵ Bilirubin Toàn Phần 80,000
Sinh Hoá – Gan Mật Tuỵ Bilirubin Gián Tiếp 80,000
Sinh Hoá – Gan Mật Tuỵ Bilirubin Trực Tiếp 80,000
Sinh Hoá – Gan Albumin Máu 80,000
Sinh Hoá – Gan Protein Máu 80,000
Sinh Hoá – Gan Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) 80,000
Sinh Hoá – Gan Xét nghiệm NH3 180,000
Sinh Hoá – Tuỵ Đo hoạt độ Amylase 80,000
Sinh Hoá – Tuỵ Đo hoạt độ Lipase [Máu] 120,000
Miễn Dịch – Tuyến Giáp Thyroglobulin(TG) 220,000
Miễn Dịch – Tuyến Giáp Anti – TPO 220,000
Miễn Dịch – viêm gan vi rút Xét nghiệm Anti – HBc IgM 220,000
Miễn Dịch – viêm gan vi rút Xét nghiệm Anti Hbe 220,000
Miễn Dịch – viêm gan vi rút Xét nghiệm HBeAg 220,000
Miễn Dịch – Dị Ứng Xét nghiệm kháng thể dị ứng IgE 350,000
Huyết Học Điện di Hemoglobin (Thalassemia) 400,000
Huyết Học Xét nghiệm ABO – Rh (Nhóm máu) 80,000
Đông máu Kiểm tra Đông Máu: PT (INR), APTT, fibrinogen  125,000
Vi Sinh – Sinh Học Phân Tử Xét nghiệm Định lượng HCV RNA 875,000
Xét nghiệm Định lượng HBV DNA 695,000
Sinh Hoá Định lượng Mg [Máu] 80,000
Sinh Hoá Định lượng MAU (Micro Albumin Urine)  80,000
Sinh Hoá Định lượng kẽm [Máu] 220,000
Sinh Hoá Định lượng đường huyết mao mạch Glucose (mao mạch) 30,000
Sinh Hoá- Tim Mạch & Nguy Cơ Đột Quỵ Định lượng Troponin I 132,000
Miễn Dịch – Tim Mạch & Nguy Cơ Đột Quỵ CPK-MB (CK-MB) 150,000
Miễn Dịch – Viêm – nhiễm trùng CRP  150,000
ASO 100,000
Miễn Dịch – Viêm Khớp Định lượng RF – Viêm khớp 100,000
Miễn Dịch – Tổn Thương Mô Xét Nghiệm LDH 150,000
Miễn Dịch – Tìm Lao Tiềm Ẩn Xét nghiệm Quantiferon TB (Qiagen)  2,500,000
Miễn Dịch – Nội tiết tố Định lượng FSH 204,000
Miễn Dịch – Nội tiết tố Luteinizing Hormon ( LH) 204,000
Miễn Dịch – Nội tiết tố Estradiol 204,000
Miễn Dịch – Nội tiết tố PROLACTIN 204,000
Miễn Dịch – Nội tiết tố Progesterol 204,000
Miễn Dịch – Nội tiết tố TESTOSTERONE 204,000
Miễn Dịch – Nội tiết tố AMH 400,000
Miễn Dịch Định lượng bổ thể C3 [Máu] 120,000
Miễn Dịch Định lượng bổ thể C4 [Máu] 120,000
Miễn Dịch- Tuyến Thượng Thận Định lượng Cortisol (máu) 150,000
Miễn Dịch – Vi chất Vitamin D Total (25 – Hydroxyvitamin D) 336,000
Miễn Dịch – Vi chất Xét nghiệm ZINC (Kẽm) 240,000
Miễn Dịch HIV ( Quick test) 80,000
Miễn Dịch Định tính beta hCG (test nhanh) 350,000
Vi Sinh Soi Tươi Bệnh Phẩm 100,000
Vi Sinh Cấy Vi Khuẩn Helicobacter pylori & Làm Kháng Sinh Đồ 1,500,000
Soi Phân Soi Phân Tìm Ký Sinh Trùng Đường Ruột 100,000
Soi Phân FOB (Fecal Occult Blood) (Định tính máu ẩn/phân) 100,000
Miễn Dịch Huyết Thanh Chẩn Đoán H. pylori 295,000
Miễn Dịch H.pylori Ig G  150,000
Miễn Dịch H.pylori  Ig M 150,000