Gói Tầm Soát Ung Thư Hệ Tiêu Hoá Tiêu Chuẩn Dành Cho Nữ (34 chỉ số) |
9,235,000 |
|||
---|---|---|---|---|
ĐÁNH GIÁ SỨC KHOẺ BAN ĐẦU VÀ KHÁM VỚI BÁC SĨ NỘI KHOA (2) | ||||
Trả Lời Bộ Câu Hỏi Sàng Lọc Chuyên Sâu Khám Tổng Quát (60 phút)
|
(Miễn phí) | |||
Bác Sĩ Thăm Khám Và Hỏi Bệnh Sử (5-15 phút)
|
(Miễn phí) | |||
THỰC HIỆN CẬN LÂM SÀNG TRONG GÓI KHÁM (31) | ||||
Nội Soi Cặp Thực Quản - Dạ Dày - Tá Tràng Và Đại Trực Tràng Không Đau Có Sinh Thiết Chẩn Đoán H. pylori
|
4,795,000 | |||
Đo Điện Tâm Đồ (Miễn phí theo Gói Nội Soi)
|
0 | |||
Chụp Xquang Ngực Thẳng
|
70,000 | |||
Siêu Âm Bụng Tổng Quát
|
115,000 | |||
Siêu Âm Tuyến Giáp
|
150,000 | |||
Siêu Âm Đàn Hồi Mô Gan
|
295,000 | |||
Siêu âm tuyến vú
|
150,000 | |||
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo
|
150,000 | |||
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)
|
30,000 | |||
Tổng Phân Tích Tế Bào Máu (Công Thức Máu)
|
75,000 | |||
Kiểm tra Đông Máu: PT (INR), APTT, fibrinogen
|
125,000 | |||
Định lượng Glucose
|
25,000 | |||
Định lượng HbA1c
|
105,000 | |||
AST (GOT)
|
25,000 | |||
ALT (GPT)
|
25,000 | |||
GGT
|
25,000 | |||
Định lượng Creatinin
|
25,000 | |||
Định lượng Urê
|
25,000 | |||
HCC RISK (Ung thư tế bào gan nguyên phát)
|
2,085,000 | |||
Cholesterol Máu Toàn Phần
|
30,000 | |||
Định lượng Triglycerid
|
30,000 | |||
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol)
|
30,000 | |||
Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol)
|
30,000 | |||
Định lượng Acid Uric (Tầm soát bệnh Gút)
|
20,000 | |||
Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone)
|
80,000 | |||
Định lượng FT4 (Free Thyroxine)
|
80,000 | |||
HBsAg Miễn Dịch
|
80,000 | |||
antiHCV Miễn Dịch
|
110,000 | |||
antiHBs Miễn Dịch
|
115,000 | |||
antiHBc total
|
195,000 | |||
Xét Nghiệm CA 19.9 (Tìm Dấu Ấn Ung Thư Tụy)
|
140,000 | |||
TƯ VẤN KẾT QỦA VỚI BÁC SĨ NỘI KHOA (1) | ||||
Bác Sĩ Tư Vấn Kết Quả (10-15 phút)
|
(Miễn phí) |